Milot Rashica (Kiến tạo: Rafa Silva)
17
Ciro Immobile
37
Unai Gomez (Kiến tạo: Benat Prados)
45
Arthur Masuaku
45+1'
Milot Rashica (Kiến tạo: Rafa Silva)
60
Inigo Ruiz De Galarreta (Thay: Benat Prados)
61
Alvaro Djalo (Thay: Nico Williams)
61
Inaki Williams (Thay: Nico Williams)
61
Milot Rashica
67
Mikel Vesga (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
67
Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Arthur Masuaku)
69
Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile)
69
Rafa Silva
78
Nico Serrano (Thay: Unai Gomez)
79
Alvaro Djalo (Thay: Alex Berenguer)
79
Joao Mario (Thay: Milot Rashica)
79
Cher Ndour (Thay: Rafa Silva)
87
Onur Bulut (Thay: Ernest Muci)
87
(Pen) Joao Mario
90+2'

Thống kê trận đấu Besiktas vs A.Bilbao

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
A.Bilbao
A.Bilbao
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 15
10 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Besiktas vs A.Bilbao

Tất cả (24)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' V À A A O O O O - Joao Mario từ Besiktas thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O O - Joao Mario từ Besiktas thực hiện thành công quả phạt đền!

87'

Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi Onur Bulut.

87'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Cher Ndour.

79'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Joao Mario.

79'

Alex Berenguer rời sân và được thay thế bởi Alvaro Djalo.

79'

Unai Gomez rời sân và được thay thế bởi Nico Serrano.

78' V À A A O O O - Rafa Silva đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafa Silva đã ghi bàn!

69'

Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.

69'

Arthur Masuaku rời sân và được thay thế bởi Baktiyor Zaynutdinov.

67'

Inigo Ruiz de Galarreta rời sân và được thay thế bởi Mikel Vesga.

67' Thẻ vàng cho Milot Rashica.

Thẻ vàng cho Milot Rashica.

61'

Benat Prados rời sân và được thay thế bởi Inigo Ruiz de Galarreta.

61'

Nico Williams rời sân và được thay thế bởi Inaki Williams.

60'

Rafa Silva đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Milot Rashica đã ghi bàn!

V À A A O O O - Milot Rashica đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Arthur Masuaku.

Thẻ vàng cho Arthur Masuaku.

45'

Benat Prados đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O O - Unai Gomez đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Unai Gomez đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Besiktas vs A.Bilbao

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Al-Musrati (6), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)

A.Bilbao (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Unai Núñez (14), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Beñat Prados (24), Mikel Jauregizar (23), Álex Berenguer (7), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Günok
2
Jonas Svensson
53
Emirhan Topçu
14
Felix Uduokhai
26
Arthur Masuaku
83
Gedson Fernandes
6
Al-Musrati
7 2
Milot Rashica
27
Rafa Silva
23
Ernest Muçi
17
Ciro Immobile
12
Gorka Guruzeta
10
Nico Williams
20
Unai Gómez
7
Álex Berenguer
23
Mikel Jauregizar
24
Beñat Prados
17
Yuri Berchiche
4
Aitor Paredes
14
Unai Núñez
18
Óscar de Marcos
13
Julen Agirrezabala
A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
Thay người
69’
Arthur Masuaku
Bakhtiyor Zaynutdinov
61’
Mikel Vesga
Iñigo Ruiz de Galarreta
69’
Ciro Immobile
Semih Kılıçsoy
61’
Nico Williams
Iñaki Williams
79’
Milot Rashica
João Mário
67’
Inigo Ruiz de Galarreta
Mikel Vesga
87’
Ernest Muci
Onur Bulut
79’
Alex Berenguer
Álvaro Djaló
87’
Rafa Silva
Cher Ndour
79’
Unai Gomez
Nicolás Serrano
Cầu thủ dự bị
Ersin Destanoğlu
Unai Simón
Göktuğ Baytekin
Andoni Gorosabel
Onur Bulut
Dani Vivian
Salih Uçan
Yeray Álvarez
João Mário
Iñigo Lekue
Bakhtiyor Zaynutdinov
Mikel Vesga
Fahri Kerem Ay
Iñigo Ruiz de Galarreta
Jean Onana
Peio Urtasan
Cher Ndour
Iñaki Williams
Semih Kılıçsoy
Álvaro Djaló
Can Keleş
Javier Marton
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Nicolás Serrano
Tình hình lực lượng

Necip Uysal

Không xác định

Oihan Sancet

Chấn thương bàn chân

Gabriel Paulista

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/12 - 2025
01/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025

Thành tích gần đây A.Bilbao

Champions League
11/12 - 2025
La Liga
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
La Liga
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
06/11 - 2025
La Liga
02/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow