Phạt góc cho BG Tampines Rovers tại sân Pathum Thani.
Ekanit Panya (Thay: Matheus Fornazari) 63 | |
Glenn Kweh (Thay: Taufik Suparno) 63 | |
Sarach Yooyen (Thay: Chatmongkol Thongkiri) 63 | |
Takeshi Yoshimoto (Thay: Amirul Haikal) 63 | |
Chanathip Songkrasin (Thay: Joel Lopez) 63 | |
Trent Buhagiar (Thay: Faris Ramli) 71 | |
Koya Kazama (Thay: Seiga Sumi) 71 | |
Takeshi Yoshimoto (Thay: Amirul Haikal) 71 | |
Glenn Kweh 72 | |
Chanathip Songkrasin (Thay: Joel Lopez) 73 | |
Takaki Ose (Thay: Nattawut Wongsawang) 73 | |
Takaki Ose (Thay: Chatmongkol Thongkiri) 73 | |
Koya Kazama 78 | |
Kegan Phang (Thay: Joel Chew) 78 | |
Vasileios Zikos Chua (Thay: Amirul Haikal) 78 | |
Tomoyuki Doi (Thay: Siwakorn Ponsan) 82 | |
Trent Buhagiar 85 |
Thống kê trận đấu BG Pathum United vs Tampines Rovers FC


Diễn biến BG Pathum United vs Tampines Rovers FC
Phạt góc được trao cho Pathum United.
Yahya Ali Mohammed Hassan Almulla ra hiệu một quả ném biên cho Pathum United ở phần sân của BG Tampines Rovers.
Liệu BG Tampines Rovers có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pathum United không?
Yahya Ali Mohammed Hassan Almulla trao cho Pathum United một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và BG Tampines Rovers được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Pathum United ở phần sân của BG Tampines Rovers.
Talla Ndao đã có một pha kiến tạo ở đó.
Cú dứt điểm tuyệt vời từ Trent Buhagiar giúp BG Tampines Rovers dẫn trước 0-2.
Pathum United có một tình huống ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tomoyuki Doi vào sân thay cho Siwakorn Ponsan của đội chủ nhà.
Yahya Ali Mohammed Hassan Almulla ra hiệu ném biên cho Pathum United, gần khu vực của BG Tampines Rovers.
Pathum United tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
BG Tampines Rovers cần phải cẩn trọng. Pathum United có một quả ném biên tấn công.
Vasileios Zikos Chua vào sân thay cho Amirul Haikal của BG Tampines Rovers tại sân vận động Pathum Thani.
Kegan Phang vào sân thay cho Joel Chew của BG Tampines Rovers tại sân vận động Pathum Thani.
V À A A O O O! Koya Kazama giúp BG Tampines Rovers dẫn trước 0-1 tại Pathum Thani.
Tại Pathum Thani, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho BG Tampines Rovers.
Sarach Yooyen (Pathum United) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát BG Pathum United vs Tampines Rovers FC
BG Pathum United: Pisan Dorkmaikaew (93), Sanchai Nontasila (2), Nathan James (22), Warinthon Jamnongwat (29), Nattawut Wongsawang (47), Chatmongkol Thongkiri (4), Kritsada Kaman (5), Joel Lopez (10), Raniel (7), Siwakorn Ponsan (77), Matheus Fornazari (95)
Tampines Rovers FC: Narawich Inthacharoen (49), Shuya Yamashita (4), Amirul Adli (5), Irfan Najeeb (23), Amirul Haikal (17), Seiga Sumi (7), Shah Shahiran (8), Faris Ramli (10), Taufik Suparno (13), Talla Ndao (50), Joel Chew (19)
| Thay người | |||
| 63’ | Chatmongkol Thongkiri Sarach Yooyen | 63’ | Taufik Suparno Glenn Kweh |
| 63’ | Matheus Fornazari Ekanit Panya | 63’ | Amirul Haikal Takeshi Yoshimoto |
| 73’ | Nattawut Wongsawang Takaki Ose | 71’ | Faris Ramli Trent Buhagiar |
| 73’ | Joel Lopez Chanathip Songkrasin | 71’ | Seiga Sumi Koya Kazama |
| 82’ | Siwakorn Ponsan Tomoyuki Doi | 78’ | Joel Chew Kegan Phang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Takaki Ose | Glenn Kweh | ||
Sarach Yooyen | Trent Buhagiar | ||
Ekanit Panya | Dylan Fox | ||
Tomoyuki Doi | Vasileios Zikos Chua | ||
Nika Sandokhadze | Syazwan Buhari | ||
Chanathip Songkrasin | Hide Higashikawa | ||
Jordan Emaviwe | Takeshi Yoshimoto | ||
Saranon Anuin | Kegan Phang | ||
Itthimon Tippanet | Liam Buckley | ||
Sangvilay Phoutthavong | Witthawat Phraothaisong | ||
Thiraphat Puethong | Naufal Mohammad | ||
Waris Choolthong | Koya Kazama | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BG Pathum United
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch