Riley McGree (Kiến tạo: Luke Ayling)
17
Cody Drameh (Thay: Marc Roberts)
19
Jonathan Howson
23
Juninho Bacuna
46
Juninho Bacuna (Thay: Andre Dozzell)
46
George Hall (Thay: Koji Miyoshi)
46
Sam Greenwood (Thay: Marcus Forss)
66
Lukas Jutkiewicz (Thay: Jordan James)
70
Finn Azaz (Thay: Riley McGree)
73
Tyler Roberts (Thay: Alex Pritchard)
78
Emmanuel Latte Lath
90+8'

Thống kê trận đấu Birmingham vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Birmingham
Birmingham
Middlesbrough
Middlesbrough
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Birmingham vs Middlesbrough

Tất cả (16)
90+8' Thẻ vàng dành cho Emmanuel Latte Lath.

Thẻ vàng dành cho Emmanuel Latte Lath.

78'

Alex Pritchard rời sân và được thay thế bởi Tyler Roberts.

73'

Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.

73'

Riley McGree sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Jordan James rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.

66'

Marcus Forss rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.

66'

Marcus Forss sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.

46'

Koji Miyoshi ra sân và được thay thế bởi George Hall.

46'

Andre Dozzell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

23' Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Howson.

19'

Marc Roberts rời sân và được thay thế bởi Cody Drameh.

17'

Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.

17' G O O O A A A L - Riley McGree đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Riley McGree đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Birmingham vs Middlesbrough

Birmingham (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Emanuel Aiwu (44), Marc Roberts (4), Lee Buchanan (3), Andre Dozzell (16), Seung Ho Paik (13), Koji Miyoshi (11), Alex Pritchard (29), Jordan James (19), Jay Stansfield (28)

Middlesbrough (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Paddy McNair (17), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Ayling (12), Jonny Howson (16), Lewis O'Brien (28), Lukas Engel (27), Riley McGree (8), Marcus Forss (21), Emmanuel Latte Lath (9)

Birmingham
Birmingham
4-2-3-1
21
John Ruddy
2
Ethan Laird
44
Emanuel Aiwu
4
Marc Roberts
3
Lee Buchanan
16
Andre Dozzell
13
Seung Ho Paik
11
Koji Miyoshi
29
Alex Pritchard
19
Jordan James
28
Jay Stansfield
9
Emmanuel Latte Lath
21
Marcus Forss
8
Riley McGree
27
Lukas Engel
28
Lewis O'Brien
16
Jonny Howson
12
Luke Ayling
5
Matt Clarke
3
Rav van den Berg
17
Paddy McNair
1
Seny Dieng
Middlesbrough
Middlesbrough
3-4-1-2
Thay người
19’
Marc Roberts
Cody Drameh
66’
Marcus Forss
Sam Greenwood
46’
Andre Dozzell
Juninho Bacuna
73’
Riley McGree
Finn Azaz
46’
Koji Miyoshi
George Hall
70’
Jordan James
Lukas Jutkiewicz
78’
Alex Pritchard
Tyler Roberts
Cầu thủ dự bị
Neil Etheridge
Tom Glover
Cody Drameh
Anfernee Dijksteel
Emmanuel Longelo
Luke Thomas
Juninho Bacuna
Daniel Barlaser
Gary Gardner
Isaiah Jones
Ivan Sunjic
Finn Azaz
George Hall
Alex Gilbert
Tyler Roberts
Sam Silvera
Lukas Jutkiewicz
Sam Greenwood

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/10 - 2021
16/03 - 2022
06/10 - 2022
02/01 - 2023
21/10 - 2023
13/03 - 2024
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow