Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Riad Bajic 31 | |
Sanders Ngabo (Thay: Isak Brusberg) 62 | |
Adam Lundkvist 62 | |
(og) Filip Helander 65 | |
Giorgos Naoum 68 | |
Enzo Cabrera (Thay: Riad Bajic) 74 | |
Jimmy Suarez (Thay: Giorgos Naoum) 75 | |
Brice Wembangomo (Thay: Julius Lindberg) 78 | |
Johan Hammar (Thay: Adrian Svanbaeck) 78 | |
Samuel Leach Holm (Thay: Marius Lode) 78 | |
Angel Garcia (Thay: Jorge Miramon) 84 | |
Waldo Rubio (Thay: Djordje Ivanovic) 90 | |
Valentin Roberge (Thay: Enric Saborit) 90 | |
Johan Hammar 90+4' | |
Godswill Ekpolo 90+6' | |
Pere Pons 90+6' |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs Larnaca


Diễn biến BK Haecken vs Larnaca
Thẻ vàng cho Pere Pons.
Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.
V À A A O O O - Johan Hammar ghi bàn!
Enric Saborit rời sân và được thay thế bởi Valentin Roberge.
Djordje Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Waldo Rubio.
Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Angel Garcia.
Marius Lode rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.
Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Johan Hammar.
Julius Lindberg rời sân và được thay thế bởi Brice Wembangomo.
Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
Riad Bajic rời sân và được thay thế bởi Enzo Cabrera.
Thẻ vàng cho Giorgos Naoum.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Filip Helander đưa bóng vào lưới nhà mình!
V À A A O O O - Jorge Miramon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Adam Lundkvist.
Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi Sanders Ngabo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Riad Bajic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát BK Haecken vs Larnaca
BK Haecken (4-2-3-1): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Marius Lode (4), Filip Helander (22), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Simon Gustafson (14), Adrian Svanback (20), Mikkel Rygaard (10), Amor Layouni (24), Isak Brusberg (39)
Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Hrvoje Milicevic (15), Enric Saborit (4), Jeremie Gnali (93), Gus Ledes (7), Pere Pons (17), Jorge Miramon (21), Giorgos Naoum (29), Djorde Ivanovic (9), Riad Bajic (11)


| Thay người | |||
| 62’ | Isak Brusberg Sanders Ngabo | 74’ | Riad Bajic Enzo Cabrera |
| 78’ | Adrian Svanbaeck Johan Hammar | 75’ | Giorgos Naoum Jimmy Suarez |
| 78’ | Julius Lindberg Brice Wembangomo | 84’ | Jorge Miramon Angel Garcia Cabezali |
| 78’ | Marius Lode Samuel Holm | 90’ | Djordje Ivanovic Waldo Rubio |
| 90’ | Enric Saborit Valentin Roberge | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Linde | Dimitris Dimitriou | ||
Oscar Jansson | Petros Ioannou | ||
Johan Hammar | Jimmy Suarez | ||
Brice Wembangomo | Waldo Rubio | ||
Sanders Ngabo | Angel Garcia Cabezali | ||
Samuel Holm | Karol Angielski | ||
Pontus Dahbo | Valentin Roberge | ||
Danilo Al-Saed | Enzo Cabrera | ||
John Paul Dembe | Christos Loukaidis | ||
Olle Samuelsson | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Severin Nioule | |||
Harry Hilvenius | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BK Haecken
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
