Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Cedric Kipre 26 | |
Azor Matusiwa 45 | |
Marcelino Nunez (Thay: Jack Taylor) 46 | |
Jens-Lys Cajuste (Thay: Ivan Azon) 46 | |
Leif Davis 49 | |
Taylor Gardner-Hickman 50 | |
Sidnei Tavares (Thay: Adam Forshaw) 57 | |
George Hirst (Thay: Chuba Akpom) 68 | |
Jaden Philogene-Bidace (Thay: Kasey McAteer) 68 | |
Todd Cantwell (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 71 | |
Moussa Baradji (Thay: Ryoya Morishita) 71 | |
Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: George Pratt) 76 | |
Dion De Neve (Thay: Ryan Hedges) 78 | |
Makhtar Gueye (Thay: Andri Gudjohnsen) 78 | |
Sindre Walle Egeli (Thay: Azor Matusiwa) 80 | |
Sindre Walle Egeli (Kiến tạo: Jack Clarke) 90+4' |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Ipswich Town


Diễn biến Blackburn Rovers vs Ipswich Town
Jack Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Sindre Walle Egeli đã ghi bàn!
Azor Matusiwa rời sân và được thay thế bởi Sindre Walle Egeli.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.
George Pratt đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Andri Gudjohnsen đã ghi bàn!
V À A A A O O O Blackburn ghi bàn.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Moussa Baradji.
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Todd Cantwell.
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Jaden Philogene-Bidace.
Chuba Akpom rời sân và được thay thế bởi George Hirst.
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Sidnei Tavares.
Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.
Thẻ vàng cho Leif Davis.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Jens-Lys Cajuste.
Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Azor Matusiwa.
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Ipswich Town
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Aynsley Pears (1), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), George Pratt (43), Ryan Alebiosu (2), Adam Forshaw (28), Taylor Gardner-Hickman (5), Ryan Hedges (19), Ryoya Morishita (25), Yuki Ohashi (23), Andri Gudjohnsen (11)
Ipswich Town (4-2-3-1): Christian Walton (28), Ashley Young (15), Dara O'Shea (26), Cédric Kipré (4), Leif Davis (3), Jack Taylor (14), Azor Matusiwa (5), Kasey McAteer (20), Chuba Akpom (29), Jack Clarke (47), Ivan Azon Monzon (31)


| Thay người | |||
| 57’ | Adam Forshaw Sidnei Tavares | 46’ | Ivan Azon Jens-Lys Cajuste |
| 71’ | Ryoya Morishita Moussa Baradji | 46’ | Jack Taylor Marcelino Núñez |
| 71’ | Taylor Gardner-Hickman Todd Cantwell | 68’ | Kasey McAteer Jaden Philogene |
| 78’ | Ryan Hedges Dion De Neve | 68’ | Chuba Akpom George Hirst |
| 78’ | Andri Gudjohnsen Makhtar Gueye | 80’ | Azor Matusiwa Sindre Walle Egeli |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Ribeiro | David Button | ||
Sidnei Tavares | Darnell Furlong | ||
Moussa Baradji | Ben Johnson | ||
Dion De Neve | Jacob Greaves | ||
Axel Henriksson | Jens-Lys Cajuste | ||
Todd Cantwell | Sindre Walle Egeli | ||
Makhtar Gueye | Jaden Philogene | ||
Nicholas Michalski | George Hirst | ||
Tom Atcheson | Marcelino Núñez | ||
Nhận định Blackburn Rovers vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
