Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andri Gudjohnsen 3 | |
Camiel Neghli 25 | |
Sean McLoughlin 33 | |
Yuki Ohashi 45 | |
Caleb Taylor (Thay: Aidomo Emakhu) 46 | |
Joe Bryan (Thay: Zak Sturge) 46 | |
Macaulay Langstaff (Thay: Thierno Ballo) 46 | |
Tristan Crama 53 | |
Todd Cantwell 54 | |
Ryan Leonard (Thay: Billy Mitchell) 64 | |
Raees Bangura-Williams (Thay: Camiel Neghli) 65 | |
Axel Henriksson (Thay: Andri Gudjohnsen) 66 | |
Moussa Baradji (Thay: Ryoya Morishita) 66 | |
Ryan Hedges (Thay: Harry Pickering) 67 | |
Tom Atcheson (Thay: Matty Litherland) 73 | |
Yuki Ohashi 78 | |
Joe Bryan 89 | |
Nathan Dlamini (Thay: Yuki Ohashi) 90 |
Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs Millwall


Diễn biến Blackburn Rovers vs Millwall
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Nathan Dlamini.
Thẻ vàng cho Joe Bryan.
Thẻ vàng cho Yuki Ohashi.
Matty Litherland rời sân và được thay thế bởi Tom Atcheson.
Harry Pickering rời sân và được thay thế bởi Ryan Hedges.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Moussa Baradji.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Axel Henriksson.
Camiel Neghli rời sân và được thay thế bởi Raees Bangura-Williams.
Billy Mitchell rời sân và được thay thế bởi Ryan Leonard.
Thẻ vàng cho Todd Cantwell.
Thẻ vàng cho Tristan Crama.
Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Zak Sturge rời sân và được thay thế bởi Joe Bryan.
Aidomo Emakhu rời sân và được thay thế bởi Caleb Taylor.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Yuki Ohashi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.
Thẻ vàng cho Camiel Neghli.
V À A A A O O O - Andri Gudjohnsen đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs Millwall
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Aynsley Pears (1), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), George Pratt (43), Matthew Litherland (40), Sondre Tronstad (6), Ryoya Morishita (25), Harry Pickering (3), Todd Cantwell (10), Yuki Ohashi (23), Andri Gudjohnsen (11)
Millwall (4-2-3-1): Max Crocombe (15), Danny McNamara (2), Tristan Crama (4), Jake Cooper (5), Zak Sturge (3), Billy Mitchell (8), Alfie Doughty (14), Thierno Ballo (7), Camiel Neghli (10), Aidomo Emakhu (22), Mihailo Ivanovic (9)


| Thay người | |||
| 66’ | Andri Gudjohnsen Axel Henriksson | 46’ | Aidomo Emakhu Caleb Taylor |
| 66’ | Ryoya Morishita Moussa Baradji | 46’ | Zak Sturge Joe Bryan |
| 67’ | Harry Pickering Ryan Hedges | 46’ | Thierno Ballo Macaulay Langstaff |
| 64’ | Billy Mitchell Ryan Leonard | ||
| 65’ | Camiel Neghli Raees Bangura-Williams | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Hedges | Ryan Leonard | ||
Dion De Neve | Steven Benda | ||
Taylor Gardner-Hickman | Caleb Taylor | ||
Sidnei Tavares | Joe Bryan | ||
Nicholas Michalski | Kamarl Grant | ||
Tom Atcheson | Wes Harding | ||
Axel Henriksson | Macaulay Langstaff | ||
Moussa Baradji | Ajay Matthews | ||
Nathan Dlamini | Raees Bangura-Williams | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Balazs Toth Va chạm | Lukas Jensen Chấn thương gân Achilles | ||
Ryan Alebiosu Không xác định | Massimo Luongo Chấn thương dây chằng chéo | ||
Yuri Ribeiro Không xác định | Casper De Norre Chấn thương bắp chân | ||
Jake Garrett Va chạm | Benicio Baker-Boaitey Chấn thương háng | ||
Augustus Kargbo Chấn thương bắp chân | Luke Cundle Chấn thương vai | ||
Femi Azeez Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Josh Coburn Chấn thương hông | |||
Nhận định Blackburn Rovers vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 14 | 6 | 2 | 30 | 48 | ||
| 2 | 22 | 12 | 6 | 4 | 9 | 42 | ||
| 3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 15 | 37 | ||
| 4 | 22 | 11 | 4 | 7 | 2 | 37 | ||
| 5 | 22 | 9 | 9 | 4 | 7 | 36 | ||
| 6 | 22 | 10 | 5 | 7 | -6 | 35 | ||
| 7 | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | ||
| 8 | 22 | 10 | 3 | 9 | 7 | 33 | ||
| 9 | 22 | 9 | 6 | 7 | 6 | 33 | ||
| 10 | 22 | 8 | 8 | 6 | 3 | 32 | ||
| 11 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | ||
| 12 | 22 | 8 | 7 | 7 | 1 | 31 | ||
| 13 | 22 | 8 | 7 | 7 | 0 | 31 | ||
| 14 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | ||
| 15 | 22 | 6 | 10 | 6 | 0 | 28 | ||
| 16 | 22 | 8 | 4 | 10 | -4 | 28 | ||
| 17 | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | ||
| 18 | 22 | 8 | 2 | 12 | -3 | 26 | ||
| 19 | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | ||
| 20 | 21 | 7 | 4 | 10 | -4 | 25 | ||
| 21 | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | ||
| 22 | 22 | 4 | 7 | 11 | -9 | 19 | ||
| 23 | 22 | 4 | 6 | 12 | -10 | 18 | ||
| 24 | 21 | 1 | 6 | 14 | -27 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
