Paul Nardi (Thay: Ben Hamer)
19
Sean McLoughlin
22
Ryan Hedges
37
Paul Smyth (Thay: Karamoko Dembele)
71
Richard Kone (Thay: Koki Saito)
72
Makhtar Gueye (Thay: Andri Gudjohnsen)
73
Dion De Neve (Thay: Ryan Hedges)
73
Adam Forshaw (Thay: Taylor Gardner-Hickman)
73
Paul Smyth (Kiến tạo: Ilias Chair)
78
Sidnei Tavares (Thay: Kristi Montgomery)
82
Moussa Baradji (Thay: Ryoya Morishita)
82
Yuki Ohashi
90+1'

Thống kê trận đấu Blackburn Rovers vs QPR

số liệu thống kê
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
QPR
QPR
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 6
23 Ném biên 25
1 Việt vị 4
5 Chuyền dài 2
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn Rovers vs QPR

Tất cả (18)
90+5'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Yuki Ohashi.

Thẻ vàng cho Yuki Ohashi.

82'

Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Moussa Baradji.

82'

Kristi Montgomery rời sân và được thay thế bởi Sidnei Tavares.

78'

Ilias Chair đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A A O O O - Paul Smyth đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Paul Smyth đã ghi bàn!

73'

Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

73'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.

73'

Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

72'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Richard Kone.

71'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

37' Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.

22' Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.

Thẻ vàng cho Sean McLoughlin.

19'

Ben Hamer rời sân và được thay thế bởi Paul Nardi.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Ewood Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Blackburn Rovers vs QPR

Blackburn Rovers (3-4-1-2): Aynsley Pears (1), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), George Pratt (43), Ryan Alebiosu (2), Taylor Gardner-Hickman (5), Kristi Montgomery (31), Ryan Hedges (19), Ryoya Morishita (25), Andri Gudjohnsen (11), Yuki Ohashi (23)

QPR (4-2-3-1): Ben Hamer (29), Amadou Salif Mbengue (27), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Sam Field (8), Jonathan Varane (40), Nicolas Madsen (24), Karamoko Dembélé (7), Koki Saito (14), Ilias Chair (10), Rumarn Burrell (16)

Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
3-4-1-2
1
Aynsley Pears
12
Lewis Miller
15
Sean McLoughlin
43
George Pratt
2
Ryan Alebiosu
5
Taylor Gardner-Hickman
31
Kristi Montgomery
19
Ryan Hedges
25
Ryoya Morishita
11
Andri Gudjohnsen
23
Yuki Ohashi
16
Rumarn Burrell
10
Ilias Chair
14
Koki Saito
7
Karamoko Dembélé
24
Nicolas Madsen
40
Jonathan Varane
8
Sam Field
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
27
Amadou Salif Mbengue
29
Ben Hamer
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
73’
Ryan Hedges
Dion De Neve
19’
Ben Hamer
Paul Nardi
73’
Taylor Gardner-Hickman
Adam Forshaw
71’
Karamoko Dembele
Paul Smyth
73’
Andri Gudjohnsen
Makhtar Gueye
82’
Ryoya Morishita
Moussa Baradji
Cầu thủ dự bị
Nicholas Michalski
Paul Nardi
Harry Pickering
Liam Morrison
Yuri Ribeiro
Kieran Morgan
Dion De Neve
1
Matthew Litherland
Paul Smyth
Sidnei Tavares
Michael Frey
Moussa Baradji
Rayan Kolli
Adam Forshaw
Richard Kone
Makhtar Gueye
Rhys Norrington-Davies
Tình hình lực lượng

Balazs Toth

Va chạm

Joe Walsh

Không xác định

Jake Garrett

Va chạm

Ziyad Larkeche

Chấn thương dây chằng chéo

Todd Cantwell

Chấn thương đầu gối

Augustus Kargbo

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/12 - 2013
09/04 - 2014
17/09 - 2015
13/01 - 2016
07/11 - 2020
06/02 - 2021
20/10 - 2021
26/02 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
28/09 - 2024
05/02 - 2025
27/11 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow