Josh Brownhill
35
Joe Rankin-Costello
47
Josh Cullen
53
Ian Maatsen
57
Jack Cork (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
58
Manuel Benson
58
Manuel Benson (Thay: Vitinho)
58
Harry Pickering
62
Jack Cork
65
Manuel Benson (Kiến tạo: Jack Cork)
66
Sammie Szmodics
70
Sorba Thomas (Thay: Ryan Hedges)
74
Callum Brittain
74
Callum Brittain (Thay: Harry Pickering)
74
Bradley Dack (Thay: Tyrhys Dolan)
75
Arijanet Muric
82
Harry Leonard (Thay: Lewis Travis)
84
Jay Rodriguez
90
Jay Rodriguez (Thay: Anass Zaroury)
90
Taylor Harwood-Bellis
90
Taylor Harwood-Bellis (Thay: Ian Maatsen)
90

Thống kê trận đấu Blackburn vs Burnley

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Burnley
Burnley
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 12
32 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn vs Burnley

Tất cả (30)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Anass Zaroury rời sân nhường chỗ cho Jay Rodriguez

90+5'

Ian Maatsen rời sân nhường chỗ cho Taylor Harwood-Bellis.

90+5'

Ian Maatsen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+3'

Anass Zaroury rời sân nhường chỗ cho Jay Rodriguez

90+3'

Anass Zaroury rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Lewis Travis rời sân nhường chỗ cho Harry Leonard.

85'

Lewis Travis rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Lewis Travis rời sân nhường chỗ cho Harry Leonard.

82' Thẻ vàng cho Arijanet Muric.

Thẻ vàng cho Arijanet Muric.

75'

Tyrhys Dolan rời sân nhường chỗ cho Bradley Dack.

74'

Harry Pickering rời sân nhường chỗ cho Callum Brittain.

74'

Harry Pickering rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Ryan Hedges rời sân, Sorba Thomas vào thay.

70' Thẻ vàng cho Sammie Szmodics.

Thẻ vàng cho Sammie Szmodics.

66'

Jack Cork đã kiến tạo thành bàn.

66' G O O O A A A L - Manuel Benson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Manuel Benson đã trúng đích!

65' Thẻ vàng cho Jack Cork.

Thẻ vàng cho Jack Cork.

63' Thẻ vàng cho Harry Pickering.

Thẻ vàng cho Harry Pickering.

62' Thẻ vàng cho Harry Pickering.

Thẻ vàng cho Harry Pickering.

58'

Vitinho rời sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Benson.

Đội hình xuất phát Blackburn vs Burnley

Blackburn (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (36), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Ben Brereton Diaz (22), Tyrhys Dolan (10)

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Ameen Al-Dakhil (28), Charlie Taylor (3), Ian Maatsen (29), Josh Brownhill (8), Joshua Cullen (24), Vitinho (22), Johann Gudmundsson (7), Anass Zaroury (19), Ashley Barnes (10)

Blackburn
Blackburn
4-2-3-1
13
Aynsley Pears
11
Joe Rankin-Costello
17
Hayden Carter
5
Dominic Hyam
3
Harry Pickering
27
Lewis Travis
36
Adam Wharton
19
Ryan Hedges
8
Sammie Szmodics
22
Ben Brereton Diaz
10
Tyrhys Dolan
10
Ashley Barnes
19
Anass Zaroury
7
Johann Gudmundsson
22
Vitinho
24
Joshua Cullen
8
Josh Brownhill
29
Ian Maatsen
3
Charlie Taylor
28
Ameen Al-Dakhil
14
Connor Roberts
49
Arijanet Muric
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
74’
Harry Pickering
Callum Brittain
58’
Johann Berg Gudmundsson
Jack Cork
74’
Ryan Hedges
Sorba Thomas
58’
Vitinho
Manuel Benson
75’
Tyrhys Dolan
Bradley Dack
90’
Ian Maatsen
Taylor Harwood-Bellis
90’
Anass Zaroury
Tally
Cầu thủ dự bị
Thomas Kaminski
Bailey Peacock-Farrell
Jake Garrett
Jack Cork
Ashley Phillips
Michael Obafemi
Callum Brittain
Lyle Foster
Sorba Thomas
Taylor Harwood-Bellis
Bradley Dack
Manuel Benson
Harry Leonard
Tally

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/03 - 2013
14/09 - 2013
09/03 - 2014
24/10 - 2015
13/11 - 2022
26/04 - 2023
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
14/12 - 2025
H1: 1-2
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow