Darragh Lenihan
16
Ben Brereton (Kiến tạo: Reda Khadra)
53
Jan Paul van Hecke
65
Emil Riis Jakobsen
65
Lewis Travis
69
Daniel Johnson
83
Ched Evans
83

Thống kê trận đấu Blackburn vs Preston North End

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Preston North End
Preston North End
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn vs Preston North End

Tất cả (21)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85'

Joe Rothwell ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tayo Edun.

83' Thẻ vàng cho Ched Evans.

Thẻ vàng cho Ched Evans.

83' Thẻ vàng cho Daniel Johnson.

Thẻ vàng cho Daniel Johnson.

82'

Matthew Olosunde ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Ledson.

78'

Alistair McCann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Johnson.

78'

Gregory Cunningham ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Johnson.

78'

Alistair McCann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Sinclair.

78'

Alistair McCann sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Gregory Cunningham sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Sinclair.

76'

Reda Khadra sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

69' Thẻ vàng cho Lewis Travis.

Thẻ vàng cho Lewis Travis.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66'

John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Johnson.

65' Thẻ vàng cho Emil Riis Jakobsen.

Thẻ vàng cho Emil Riis Jakobsen.

65' Thẻ vàng cho Jan Paul van Hecke.

Thẻ vàng cho Jan Paul van Hecke.

65' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

53' G O O O A A A L - Ben Brereton là mục tiêu!

G O O O A A A L - Ben Brereton là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

16' Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

Đội hình xuất phát Blackburn vs Preston North End

Blackburn (3-4-1-2): Aynsley Pears (13), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Ryan Nyambe (2), Joe Rothwell (8), Lewis Travis (27), Harry Pickering (3), John Buckley (21), Ben Brereton (22), Reda Khadra (7)

Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (12), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Gregory Cunningham (3), Matthew Olosunde (22), Alistair McCann (13), Ben Whiteman (4), Josh Earl (32), Alan Browne (8), Ched Evans (9), Emil Riis Jakobsen (19)

Blackburn
Blackburn
3-4-1-2
13
Aynsley Pears
26
Darragh Lenihan
25
Jan Paul van Hecke
16
Scott Wharton
2
Ryan Nyambe
8
Joe Rothwell
27
Lewis Travis
3
Harry Pickering
21
John Buckley
22
Ben Brereton
7
Reda Khadra
19
Emil Riis Jakobsen
9
Ched Evans
8
Alan Browne
32
Josh Earl
4
Ben Whiteman
13
Alistair McCann
22
Matthew Olosunde
3
Gregory Cunningham
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
12
Daniel Iversen
Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
Thay người
66’
John Buckley
Bradley Johnson
78’
Alistair McCann
Daniel Johnson
76’
Reda Khadra
Tyrhys Dolan
78’
Gregory Cunningham
Scott Sinclair
85’
Joe Rothwell
Tayo Edun
82’
Matthew Olosunde
Ryan Ledson
Cầu thủ dự bị
Daniel Butterworth
Ryan Ledson
Tyrhys Dolan
Joe Rafferty
Leighton Clarkson
Daniel Johnson
Jacob Davenport
Scott Sinclair
Bradley Johnson
Sean Maguire
Tayo Edun
Patrick Bauer
Jordan Eastham
Matthew Hudson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/12 - 2021
10/12 - 2022
22/04 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
22/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
26/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow