Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Rafael Leao 39 | |
Patrik Schick 57 | |
Ondrej Lingr (Thay: Jan Kuchta) 60 | |
Mojmir Chytil (Thay: Patrik Schick) 60 | |
Lukas Provod (Kiến tạo: Vladimir Coufal) 62 | |
Goncalo Inacio (Thay: Diogo Dalot) 63 | |
Diogo Jota (Thay: Rafael Leao) 63 | |
(og) Robin Hranac 69 | |
Petr Sevcik (Thay: Pavel Sulc) 79 | |
Antonin Barak (Thay: Lukas Provod) 79 | |
Diogo Jota (VAR check) 87 | |
Chico Conceicao (Thay: Vitinha) 90 | |
Nelson Semedo (Thay: Joao Cancelo) 90 | |
Pedro Neto (Thay: Nuno Mendes) 90 | |
Tomas Chory (Thay: Tomas Holes) 90 | |
Chico Conceicao 90+2' | |
Chico Conceicao 90+3' |
Thống kê trận đấu Bồ Đào Nha vs CH Séc


Diễn biến Bồ Đào Nha vs CH Séc
Kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 70%, Séc: 30%.
Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Robin Hranac giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Diogo Jota
Ondrej Lingr của Séc bị việt vị.
Ruben Dias của Bồ Đào Nha cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Antonin Barak thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Bruno Fernandes giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Petr Sevcik
Tomas Holes rời sân để vào thay Tomas Chory thay người chiến thuật.
Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng đối với Chico Conceicao.
Pedro Neto tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
MỤC TIÊU! Đó là một pha dứt điểm dễ dàng khi Chico Conceicao của Bồ Đào Nha đưa bóng vào khung thành bằng chân trái!
Bồ Đào Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 72%, Séc: 28%.
Ruben Dias của Bồ Đào Nha cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Nuno Mendes rời sân để nhường chỗ cho Pedro Neto thay người chiến thuật.
Joao Cancelo rời sân để vào thay Nelson Semedo thay người chiến thuật.
Vitinha rời sân để vào thay Chico Conceicao thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Bồ Đào Nha vs CH Séc
Bồ Đào Nha (3-4-3): Diogo Costa (22), Rúben Dias (4), Pepe (3), Nuno Mendes (19), Diogo Dalot (5), Vitinha (23), Bruno Fernandes (8), João Cancelo (20), Bernardo Silva (10), Cristiano Ronaldo (7), Rafael Leão (17)
CH Séc (3-5-2): Jindřich Staněk (1), Tomáš Holeš (3), Robin Hranáč (4), Ladislav Krejčí II (18), Ladislav Krejčí (18), Vladimír Coufal (5), Lukáš Provod (14), Tomas Soucek (22), Pavel Šulc (25), David Douděra (12), Patrik Schick (10), Jan Kuchta (11)


| Thay người | |||
| 63’ | Diogo Dalot Gonçalo Inácio | 60’ | Patrik Schick Mojmír Chytil |
| 63’ | Rafael Leao Diogo Jota | 60’ | Jan Kuchta Ondřej Lingr |
| 90’ | Joao Cancelo Nélson Semedo | 79’ | Pavel Sulc Petr Sevcik |
| 90’ | Vitinha Francisco Conceição | 79’ | Lukas Provod Antonín Barák |
| 90’ | Nuno Mendes Pedro Neto | 90’ | Tomas Holes Tomáš Chorý |
| Cầu thủ dự bị | |||
João Palhinha | Tomáš Chorý | ||
Rui Patrício | Václav Černý | ||
José Sá | Mojmír Chytil | ||
Nélson Semedo | Adam Hložek | ||
Gonçalo Inácio | Matěj Jurásek | ||
António Silva | Lukáš Červ | ||
Danilo Pereira | Ondřej Lingr | ||
João Neves | Petr Sevcik | ||
Matheus Nunes | Antonín Barák | ||
Rúben Neves | Tomáš Vlček | ||
Francisco Conceição | David Jurásek | ||
Diogo Jota | Martin Vitík | ||
João Félix | David Zima | ||
Gonçalo Ramos | Vitězslav Jaroš | ||
Pedro Neto | Matěj Kovář | ||
Nhận định Bồ Đào Nha vs CH Séc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CH Séc
Bảng xếp hạng Euro
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
| 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
| 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
