Borna Sosa 14 | |
Mateo Klimowicz 19 | |
Armel Bella-Kotchap 38 | |
Hamadi Al Ghaddioui 43 | |
Konstantinos Mavropanos (Kiến tạo: Chris Fuehrich) 55 | |
Konstantinos Mavropanos 55 | |
Wataru Endo 58 | |
Tanguy Coulibaly 63 | |
Erhan Masovic 75 |
Thống kê trận đấu Bochum vs Stuttgart
số liệu thống kê

Bochum

Stuttgart
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 21
2 Việt vị 0
17 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 9
16 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 21
2 Việt vị 0
17 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 9
Đội hình xuất phát Bochum vs Stuttgart
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bochum vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
DFB Cup
Thành tích gần đây Bochum
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Stuttgart
Europa League
Bundesliga
DFB Cup
Bundesliga
Europa League
Bundesliga
Europa League
Bundesliga
DFB Cup
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 40 | 37 | T H T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | B T H T B | |
| 3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T T B B T | |
| 5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 | T H T B T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 0 | 24 | T T H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 1 | 5 | -1 | 22 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T B B T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B B H H B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | H T B T B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T T H T B | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | H T B H B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B H T T | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | H B T T B | |
| 15 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B T B T B | |
| 16 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | B B B H T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | B B T T B | |
| 18 | 13 | 1 | 3 | 9 | -13 | 6 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
