Pedro Brazao 7 | |
Taulant Seferi 45 | |
David Sambissa (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 46 | |
Yunus Bahadir (Thay: Ozcan Sahan) 46 | |
(Pen) Fredy 54 | |
Mendy Mamadou (Thay: Florian Loshaj) 57 | |
Mustafa Sol (Thay: Emir Kaan Gultekin) 64 | |
Ahmet Aslan (Thay: Ali Habesoglu) 67 | |
Taulant Seferi 68 | |
Zdravko Dimitrov (Thay: Musah Mohammed) 73 | |
Ege Bilsel (Thay: Fredy) 73 | |
Isa Dayakli (Thay: Mario Krstovski) 74 | |
Ismail Tarim (Thay: Arlind Ajeti) 83 | |
Omar Imeri (Thay: Pedro Brazao) 84 | |
Ege Bilsel 90+1' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Bodrum FK

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Istanbulspor
Bodrum FK: Diogo Sousa (1), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Musah Mohammed (26), Mert Yilmaz (27), Fredy (16), Cenk Sen (77), Pedro Brazao (10), Yusuf Sertkaya (20), Taulant Seferi (99), Ali Habesoglu (90)
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Tuncer Duhan Aksu (3), Emrecan Uzunhan (24), Abdullah Dijlan Aydin (11), Yusuf Ali Ozer (44), Modestas Vorobjovas (6), Florian Loshaj (10), Özcan Şahan (20), Emir Kaan Gültekin (9), Mario Krstovski (77)
| Thay người | |||
| 67’ | Ali Habesoglu Ahmet Aslan | 46’ | Ozcan Sahan Yunus Bahadir |
| 73’ | Musah Mohammed Zdravko Dimitrov | 46’ | Tuncer Duhan Aksu David Sambissa |
| 73’ | Fredy Ege Bilsel | 57’ | Florian Loshaj Mendy Mamadou |
| 83’ | Arlind Ajeti Ismail Tarim | 64’ | Emir Kaan Gultekin Mustafa Sol |
| 84’ | Pedro Brazao Omar Imeri | 74’ | Mario Krstovski Isa Dayakli |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bahri Can Tosun | Soner Salih Yavuz | ||
Zdravko Dimitrov | Mendy Mamadou | ||
Ahmet Aslan | Isa Dayakli | ||
Jonathan Okita | Duran Sahin | ||
Ismail Tarim | Omer Faruk Duymaz | ||
Omar Imeri | Mustafa Sol | ||
Furkan Apaydin | Yunus Bahadir | ||
Ege Bilsel | Alp Tutar | ||
Mustafa Erdilman | Demir Mermerci | ||
Emirhan Arkutcu | David Sambissa | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 31 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 30 | B T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 8 | 16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 26 | T H B T B | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 6 | 5 | 6 | 21 | T T H B T | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | T B H B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | T B T H B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch