Số lượng khán giả hôm nay là 47161.
Patrick Wimmer (Kiến tạo: Lovro Majer) 4 | |
(og) Konstantinos Koulierakis 22 | |
Lovro Majer 28 | |
Mohamed Amoura 30 | |
Patrick Wimmer (Kiến tạo: Christian Eriksen) 34 | |
Grant-Leon Ranos (Thay: Jens Castrop) 57 | |
Wael Mohya (Thay: Giovanni Reyna) 57 | |
Lovro Majer (VAR check) 64 | |
Mattias Svanberg (Thay: Patrick Wimmer) 68 | |
Lukas Ullrich (Thay: Luca Netz) 70 | |
Kevin Stoeger (Thay: Shuto Machino) 70 | |
Haris Tabakovic (VAR check) 72 | |
Dzenan Pejcinovic (Thay: Mohamed Amoura) 83 | |
Denis Vavro (Thay: Lovro Majer) 83 | |
Vini Souza (Thay: Yannick Gerhardt) 90 | |
Pharrell Hensel (Thay: Christian Eriksen) 90 |
Thống kê trận đấu Borussia M'gladbach vs Wolfsburg


Diễn biến Borussia M'gladbach vs Wolfsburg
Wolfsburg giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 58%, Wolfsburg: 42%.
Wael Mohya giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Wolfsburg bắt đầu một pha phản công.
Maximilian Arnold từ Wolfsburg cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Aaron Zehnter từ Wolfsburg cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Diks giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Borussia Moenchengladbach: 58%, Wolfsburg: 42%.
Phát bóng lên cho Wolfsburg.
Philipp Sander không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Konstantinos Koulierakis từ Wolfsburg cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Lukas Ullrich từ Borussia Moenchengladbach thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Denis Vavro từ Wolfsburg cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Cơ hội đến với Nico Elvedi từ Borussia Moenchengladbach nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đường chuyền của Rocco Reitz từ Borussia Moenchengladbach thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Borussia Moenchengladbach thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dzenan Pejcinovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Borussia M'gladbach vs Wolfsburg
Borussia M'gladbach (3-4-2-1): Moritz Nicolas (33), Philipp Sander (16), Nico Elvedi (30), Kevin Diks (4), Jens Castrop (17), Rocco Reitz (27), Yannick Engelhardt (6), Luca Netz (20), Shuto Machino (18), Gio Reyna (13), Haris Tabaković (15)
Wolfsburg (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Sael Kumbedi (26), Jenson Seelt (14), Konstantinos Koulierakis (4), Aaron Zehnter (25), Yannick Gerhardt (31), Maximilian Arnold (27), Christian Eriksen (24), Lovro Majer (10), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9)


| Thay người | |||
| 57’ | Giovanni Reyna Wael Mohya | 68’ | Patrick Wimmer Mattias Svanberg |
| 57’ | Jens Castrop Grant-Leon Ranos | 83’ | Mohamed Amoura Dzenan Pejcinovic |
| 70’ | Luca Netz Lukas Ullrich | 83’ | Lovro Majer Denis Vavro |
| 70’ | Shuto Machino Kevin Stöger | 90’ | Christian Eriksen Pharrell Hensel |
| 90’ | Yannick Gerhardt Vinicius Souza | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Omlin | Marius Muller | ||
Lukas Ullrich | Dzenan Pejcinovic | ||
Kevin Stöger | Kilian Fischer | ||
Oscar Fraulo | Denis Vavro | ||
Fritz Fleck | Jan Burger | ||
Charles Herrmann | Mattias Svanberg | ||
Wael Mohya | Pharrell Hensel | ||
Niklas Swider | Trevor Benedict | ||
Grant-Leon Ranos | Vinicius Souza | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Joe Scally Kỷ luật | Moritz Jenz Chấn thương đùi | ||
Fabio Chiarodia Chấn thương đùi | Rogerio Chấn thương đầu gối | ||
Florian Neuhaus Chấn thương cơ | Joakim Mæhle Chấn thương vai | ||
Robin Hack Chấn thương đầu gối | Jesper Lindstrøm Chấn thương háng | ||
Nathan NGoumou Chấn thương gân Achilles | Kevin Paredes Chấn thương bàn chân | ||
Franck Honorat Chấn thương bắp chân | Bence Dardai Chấn thương đầu gối | ||
Jan Urbich Không xác định | Jonas Wind Chấn thương đùi | ||
Tim Kleindienst Chấn thương đầu gối | Adam Daghim Đau lưng | ||
Andreas Skov Olsen Chấn thương cơ | |||
Nhận định Borussia M'gladbach vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Borussia M'gladbach
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 40 | 37 | T H T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | B T H T B | |
| 3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T T B B T | |
| 5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 9 | 26 | T H T B T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 0 | 24 | T T H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 1 | 5 | -1 | 22 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T B B T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | B B H H B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | H T B T B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T T H T B | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | H T B H B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B H T T | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | H B T T B | |
| 15 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B T B T B | |
| 16 | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | B B B H T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -17 | 11 | B B T T B | |
| 18 | 13 | 1 | 3 | 9 | -13 | 6 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
