Trực tiếp kết quả Botosani vs Dinamo Bucuresti hôm nay 25-11-2025

Giải VĐQG Romania - Th 3, 25/11

Kết thúc

Botosani

Botosani

1 : 1

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

Hiệp một: 1-0
T3, 01:30 25/11/2025
Vòng 17 - VĐQG Romania
Stadionul Municipal, Botosani
 
Iulius Marginean
16
Catalin Cirjan
43
Sebastian Mailat (Kiến tạo: Mykola Kovtalyuk)
44
Ioan Andrei Dumiter (Thay: Mykola Kovtalyuk)
46
Zoran Mitrov
46
Andrei Dumitru (Thay: Mykola Kovtalyuk)
46
Mihai Bordeianu (Thay: Enriko Papa)
59
Stipe Perica (Thay: Mamoudou Karamoko)
64
Charalampos Kyriakou (Thay: Iulius Marginean)
64
Stefan Bodisteanu (Thay: Zoran Mitrov)
69
George Cimpanu (Thay: Sebastian Mailat)
69
Stefan Panoiu (Thay: Sebastian Mailat)
70
Georgi Milanov (Thay: Danny Armstrong)
70
Raul Oprut (Kiến tạo: Charalampos Kyriakou)
76
Antonio Bordusanu (Thay: Adrian Caragea)
82
Alexandru Pop (Thay: Catalin Cirjan)
82
Elhadji Pape Diaw
85

Thống kê trận đấu Botosani vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
Botosani
Botosani
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 16
11 Ném biên 13
1 Việt vị 5
5 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Botosani vs Dinamo Bucuresti

Tất cả (302)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 6166.

90+5'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Botosani: 44%, Dinamo Bucuresti: 56%.

90+4'

Trọng tài thổi phạt khi Alexandru Pop của Dinamo Bucuresti phạm lỗi với Mihai Bordeianu.

90+4'

Trọng tài thổi phạt khi Charalampos Kyriakou của Dinamo Bucuresti phạm lỗi với Charles Petro.

90+4'

Giannis Anestis bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

Dinamo Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Giannis Anestis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Razvan Cret thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+3'

Dinamo Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Phát bóng lên cho Dinamo Bucuresti.

90+3'

Kennedy Boateng thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Devis Epassy bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Botosani thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho thấy có 4 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Botosani: 43%, Dinamo Bucuresti: 57%.

90'

Nỗ lực tốt của Charles Petro khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.

89'

Charles Petro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Nikita Stoinov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

89'

Nikita Stoinov chặn cú sút thành công

Đội hình xuất phát Botosani vs Dinamo Bucuresti

Botosani (4-2-3-1): Ioannis Anestis (99), Razvan Cret (5), Elhadji Pape Diaw (23), George Miron (4), Michael Pavlovic (3), Charles Petro (28), Enriko Papa (67), Sebastian Mailat (7), Hervin Ongenda (26), Zoran Mitrov (11), Mykola Kovtalyuk (25)

Dinamo Bucuresti (4-3-3): Devis Epassy (1), Jordan Ikoko (32), Kennedy Boateng (4), Nikita Stoinov (15), Raul Oprut (3), Eddy Gnahore (8), Iulius Marginean (90), Catalin Cirjan (10), Danny Armstrong (77), Mamoudou Karamoko (9), Adrian Iulian Caragea (24)

Botosani
Botosani
4-2-3-1
99
Ioannis Anestis
5
Razvan Cret
23
Elhadji Pape Diaw
4
George Miron
3
Michael Pavlovic
28
Charles Petro
67
Enriko Papa
7
Sebastian Mailat
26
Hervin Ongenda
11
Zoran Mitrov
25
Mykola Kovtalyuk
24
Adrian Iulian Caragea
9
Mamoudou Karamoko
77
Danny Armstrong
10
Catalin Cirjan
90
Iulius Marginean
8
Eddy Gnahore
3
Raul Oprut
15
Nikita Stoinov
4
Kennedy Boateng
32
Jordan Ikoko
1
Devis Epassy
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người
46’
Mykola Kovtalyuk
Andrei Dumitru
64’
Mamoudou Karamoko
Stipe Perica
59’
Enriko Papa
Mihai Bordeianu
64’
Iulius Marginean
Chambos Kyriakou
69’
Sebastian Mailat
George Cimpanu
70’
Danny Armstrong
Georgi Milanov
69’
Zoran Mitrov
Stefan Bodisteanu
82’
Adrian Caragea
Antonio Bordușanu
82’
Catalin Cirjan
Alexandru Pop
Cầu thủ dự bị
Luka Kukic
Alexandru-Simion Tabuncic
Miguel Munoz Fernandez
Georgi Milanov
Gabriel David
Adrian Mazilu
Aldair Ferreira
Stipe Perica
Stefan Panoiu
Antonio Bordușanu
Andrei Dumitru
Casian Soare
George Cimpanu
Chambos Kyriakou
Ioan Andrei Dumiter
Mihnea Toader
Enzo Lopez
Luca Barbulescu
Antonio Mihai Dumitru
Alexandru Pop
Stefan Bodisteanu
Alexandru Rosca
Mihai Bordeianu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
19/09 - 2021
08/02 - 2022
15/08 - 2023
19/12 - 2023
28/09 - 2024
08/02 - 2025
22/07 - 2025
25/11 - 2025

Thành tích gần đây Botosani

VĐQG Romania
13/12 - 2025
09/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
03/12 - 2025
VĐQG Romania
30/11 - 2025
25/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
31/10 - 2025
VĐQG Romania
27/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
30/11 - 2025
25/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
20/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19232011631539T B T H B
2BotosaniBotosani2010821638B H T H H
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti199821235T T H T H
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova199731034H B T H H
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges201046734B B T T H
6Otelul GalatiOtelul Galati208661330H H B T T
7UTA AradUTA Arad19775-528T T B T T
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj19766527B T T H T
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta19757226T T H B B
10FCSBFCSB19676225T H H T H
11CFR ClujCFR Cluj20587-523T T B H T
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti19478-319H H H T B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia195311-918B B B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc203710-2216B T B B B
15HermannstadtHermannstadt192611-1612B H H B B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti192512-2211B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow