Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Kelvin Ehibhatiomhan 41 | |
Paudie O'Connor 47 | |
Antoni Sarcevic (Kiến tạo: Ibou Touray) 56 | |
Andy Yiadom (Thay: Jeriel Dorsett) 62 | |
Jack Marriott (Thay: Kamari Doyle) 63 | |
Bobby Pointon (Thay: Antoni Sarcevic) 73 | |
Liam Fraser (Thay: Charlie Savage) 78 | |
Andre Garcia (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan) 79 | |
Will Swan (Thay: Stephen Humphrys) 79 | |
Bobby Pointon (Kiến tạo: Tyreik Samuel Wright) 84 | |
Bradley Halliday 86 | |
Mamadi Camara (Thay: Randell Williams) 88 | |
Kelvin Abrefa 90+2' |
Thống kê trận đấu Bradford City vs Reading


Diễn biến Bradford City vs Reading
Thẻ vàng cho Kelvin Abrefa.
Randell Williams rời sân và được thay thế bởi Mamadi Camara.
Thẻ vàng cho Bradley Halliday.
Tyreik Samuel Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bobby Pointon đã ghi bàn!
Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Will Swan.
Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Andre Garcia.
Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Liam Fraser.
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Bobby Pointon.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Jack Marriott.
Jeriel Dorsett rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.
Ibou Touray đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Antoni Sarcevic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Paudie O'Connor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kelvin Ehibhatiomhan.
Ibou Touray (Bradford City) phạm lỗi.
Kamari Doyle (Reading) giành được quả đá phạt bên cánh phải.
Cú sút không thành công. Antoni Sarcevic (Bradford City) sút bằng chân phải từ góc khó bên phải, bóng đi quá cao.
Đội hình xuất phát Bradford City vs Reading
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Joe Wright (4), Aden Baldwin (15), Ciaran Kelly (18), Brad Halliday (2), Max Power (6), Jenson Metcalfe (21), Ibou Touray (3), Antoni Sarcevic (10), Tyreik Wright (17), Stephen Humphrys (11)
Reading (3-4-2-1): Joel Pereira (1), Paudie O'Connor (15), Derrick Williams (33), Jeriel Dorsett (3), Kelvin Abrefa (2), Charlie Savage (8), Lewis Wing (10), Randell Williams (21), Kamari Doyle (29), Daniel Kyerewaa (11), Kelvin Ehibhatiomhan (9)


| Thay người | |||
| 73’ | Antoni Sarcevic Bobby Pointon | 62’ | Jeriel Dorsett Andy Yiadom |
| 79’ | Stephen Humphrys Will Swan | 63’ | Kamari Doyle Jack Marriott |
| 78’ | Charlie Savage Liam Fraser | ||
| 79’ | Kelvin Ehibhatiomhan Andre Garcia | ||
| 88’ | Randell Williams Mamadi Camará | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Joe Hilton | Jack Stevens | ||
Josh Neufville | Liam Fraser | ||
Tom McIntyre | Jack Marriott | ||
Tommy Leigh | Finley Burns | ||
Bobby Pointon | Andy Yiadom | ||
Will Swan | Andre Garcia | ||
Curtis Tilt | Mamadi Camará | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bradford City
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 2 | 4 | 16 | 41 | T T T T T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 10 | 37 | B H T T T | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | T H H T T | |
| 5 | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | H T H B T | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B B H T B | |
| 7 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B T H H H | |
| 8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T H B T | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | B H B H H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B H B H | |
| 11 | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H T H T H | |
| 12 | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | H T H B H | |
| 13 | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | T H T H B | |
| 14 | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T B T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H H H B B | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B B B B H | |
| 17 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | T T B B H | |
| 18 | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | T H T B B | |
| 19 | 19 | 7 | 1 | 11 | -4 | 22 | T B B T T | |
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H T B B | |
| 21 | 20 | 7 | 1 | 12 | -11 | 22 | T B B T T | |
| 22 | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 23 | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | B H B T H | |
| 24 | 19 | 3 | 6 | 10 | -10 | 15 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch