Vitor Jacare 22 | |
Eduardo Santos (Thay: Leonardo Realpe) 35 | |
Jadsom 41 | |
Everaldo (Kiến tạo: Thaciano) 45 | |
Lucas Evangelista (Thay: Jadsom) 46 | |
Henry Mosquera (Thay: Talisson) 46 | |
Bruninho 54 | |
Eduardo Sasha (Thay: Alerrandro) 63 | |
Nicolas Acevedo (Thay: Thaciano) 67 | |
Eduardo Sasha 70 | |
Helio Junio (Thay: Ignacio Laquintana) 70 | |
Juninho Capixaba 73 | |
Arthur Sales (Thay: Yago) 73 | |
Kayky (Thay: Ademir Santos) 79 | |
Diego Rosa (Thay: Gabriel Xavier) 80 | |
Lucao 84 |
Thống kê trận đấu Bragantino vs Bahia
số liệu thống kê

Bragantino

Bahia
56 Kiểm soát bóng 44
20 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 36
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Bahia
Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), Aderlan (13), Leonardo Realpe (2), Natan (4), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Matheus Fernandes (35), Ignacio Jesus Laquintana Marsico (44), Bruninho (17), Talisson (21), Alerrandro (9)
Bahia (3-4-2-1): Marcos Felipe (22), Gabriel Xavier (3), Kanu (4), Rezende (5), Vitor Jacare (29), Jhoanner Chavez (6), Thaciano (28), Yago (20), Ademir Santos (7), Cauly (8), Everaldo (9)

Bragantino
4-2-3-1
40
Lucao
13
Aderlan
2
Leonardo Realpe
4
Natan
29
Juninho Capixaba
5
Jadsom
35
Matheus Fernandes
44
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
17
Bruninho
21
Talisson
9
Alerrandro
9
Everaldo
8
Cauly
7
Ademir Santos
20
Yago
28
Thaciano
6
Jhoanner Chavez
29
Vitor Jacare
5
Rezende
4
Kanu
3
Gabriel Xavier
22
Marcos Felipe

Bahia
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 35’ | Leonardo Realpe Eduardo Santos | 67’ | Thaciano Nicolas Acevedo |
| 46’ | Talisson Henry Mosquera | 73’ | Yago Arthur Sales |
| 46’ | Jadsom Lucas Evangelista | 79’ | Ademir Santos Kayky |
| 63’ | Alerrandro Eduardo Sasha | 80’ | Gabriel Xavier Diego Rosa |
| 70’ | Ignacio Laquintana Helinho | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cleiton Schwengber | Mateus Claus | ||
Sorriso | Tiago Gomes | ||
Eduardo Santos | Lucas Mugni | ||
Ramires | Daniel | ||
Everton | Kayky | ||
Guilherme Lopes | Arthur Sales | ||
Gustavinho | Diego Rosa | ||
Eduardo Sasha | Nicolas Acevedo | ||
Henry Mosquera | Matheus Bahia | ||
Thiago Borbas | David de Duarte Macedo | ||
Helinho | Cicinho | ||
Lucas Evangelista | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 51 | 79 | B T H T H | |
| 2 | 38 | 23 | 7 | 8 | 33 | 76 | H H B T T | |
| 3 | 38 | 19 | 13 | 6 | 24 | 70 | H T H H B | |
| 4 | 38 | 18 | 13 | 7 | 24 | 67 | H T B T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 11 | 64 | T H T T T | |
| 6 | 38 | 17 | 12 | 9 | 20 | 63 | T T H H T | |
| 7 | 38 | 17 | 9 | 12 | 4 | 60 | B T H T B | |
| 8 | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 51 | B T B T B | |
| 9 | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T B T B T | |
| 10 | 38 | 14 | 6 | 18 | -12 | 48 | T B B T B | |
| 11 | 38 | 12 | 12 | 14 | -1 | 48 | B H B B T | |
| 12 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | H H T T T | |
| 13 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | T B H B H | |
| 14 | 38 | 13 | 6 | 19 | -5 | 45 | B B T B B | |
| 15 | 38 | 11 | 12 | 15 | -17 | 45 | H T T B T | |
| 16 | 38 | 11 | 11 | 16 | -13 | 44 | T H B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -6 | 43 | B B H B B | |
| 18 | 38 | 11 | 10 | 17 | -15 | 43 | T T T T B | |
| 19 | 38 | 9 | 8 | 21 | -34 | 35 | H B H B H | |
| 20 | 38 | 2 | 11 | 25 | -47 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch