Ulrik Mathisen
11
Olle Samuelsson
13
Adrian Svanbaeck
17
(og) Denzel De Roeve
38
Silas Andersen
56
John Paul Dembe (Thay: Isak Brusberg)
58
Julius Lindberg
61
Emil Kornvig
62
Baard Finne (Thay: Markus Haaland)
66
Niklas Castro (Thay: Ulrik Mathisen)
66
Severin Nioule (Thay: Adrian Svanbaeck)
77
Samuel Leach Holm (Thay: Mikkel Rygaard)
80
(Pen) Niklas Castro
90+4'
Amor Layouni
90+7'

Thống kê trận đấu Brann vs BK Haecken

số liệu thống kê
Brann
Brann
BK Haecken
BK Haecken
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brann vs BK Haecken

Tất cả (18)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Amor Layouni.

Thẻ vàng cho Amor Layouni.

90+4' ANH ẤY BỎ LỠ - Niklas Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Niklas Castro thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

80'

Mikkel Rygaard rời sân và được thay thế bởi Samuel Leach Holm.

77'

Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Severin Nioule.

66'

Ulrik Mathisen rời sân và được thay thế bởi Niklas Castro.

66'

Markus Haaland rời sân và được thay thế bởi Baard Finne.

62' Thẻ vàng cho Emil Kornvig.

Thẻ vàng cho Emil Kornvig.

61' Thẻ vàng cho Julius Lindberg.

Thẻ vàng cho Julius Lindberg.

58'

Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi John Paul Dembe.

56' Thẻ vàng cho Silas Andersen.

Thẻ vàng cho Silas Andersen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' Bàn thắng phản lưới - Denzel De Roeve đã đưa bóng vào lưới nhà!

Bàn thắng phản lưới - Denzel De Roeve đã đưa bóng vào lưới nhà!

17' Thẻ vàng cho Adrian Svanbaeck.

Thẻ vàng cho Adrian Svanbaeck.

13' Thẻ vàng cho Olle Samuelsson.

Thẻ vàng cho Olle Samuelsson.

11' Thẻ vàng cho Ulrik Mathisen.

Thẻ vàng cho Ulrik Mathisen.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Brann vs BK Haecken

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Eivind Fauske Helland (26), Thore Pedersen (23), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Ulrik Mathisen (14), Saevar Atli Magnusson (22), Markus Haaland (32)

BK Haecken (4-3-3): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Marius Lode (4), Olle Samuelsson (23), Adam Lundqvist (21), Silas Andersen (8), Mikkel Rygaard (10), Simon Gustafson (14), Adrian Svanback (20), Isak Brusberg (39), Amor Layouni (24)

Brann
Brann
4-3-3
1
Mathias Dyngeland
21
Denzel De Roeve
26
Eivind Fauske Helland
23
Thore Pedersen
17
Joachim Soltvedt
19
Eggert Aron Gudmundsson
10
Emil Kornvig
8
Felix Horn Myhre
14
Ulrik Mathisen
22
Saevar Atli Magnusson
32
Markus Haaland
24
Amor Layouni
39
Isak Brusberg
20
Adrian Svanback
14
Simon Gustafson
10
Mikkel Rygaard
8
Silas Andersen
21
Adam Lundqvist
23
Olle Samuelsson
4
Marius Lode
11
Julius Lindberg
99
Etrit Berisha
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
66’
Ulrik Mathisen
Niklas Castro
58’
Isak Brusberg
John Paul Dembe
66’
Markus Haaland
Bård Finne
77’
Adrian Svanbaeck
Severin Nioule
80’
Mikkel Rygaard
Samuel Holm
Cầu thủ dự bị
Mathias Engevik Klausen
Andreas Linde
Fredrik Knudsen
Oscar Jansson
Japhet Sery
Filip Ohman
Rasmus Holten
Harry Hilvenius
Mads Sande
Sanders Ngabo
Lars Remmem
Sigge Jansson
Mads Hansen
Samuel Holm
Niklas Castro
Pontus Dahbo
Bård Finne
Lasse Bruun Madsen
Srdan Hristic
John Paul Dembe
Severin Nioule
Tình hình lực lượng

Peter Abrahamsson

Đau lưng

Brice Wembangomo

Chấn thương gân kheo

Johan Hammar

Chấn thương gân Achilles

Leo Väisänen

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
08/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Brann

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Na Uy
30/11 - 2025
H1: 2-1
Europa League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
23/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
02/11 - 2025
H1: 2-0
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
23/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây BK Haecken

Europa Conference League
12/12 - 2025
28/11 - 2025
Giao hữu
22/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Điển
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Thụy Điển
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Thụy Điển
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow