Djeidi Gassama
36
Emil Kornvig (Kiến tạo: Baard Finne)
40
Jacob Lungi Soerensen (Kiến tạo: Baard Finne)
55
Mikey Moore (Thay: Oliver Antman)
56
Connor Barron (Thay: Joe Rothwell)
64
Bojan Miovski (Thay: Thelo Aasgaard)
64
Thore Pedersen (Thay: Ulrik Mathisen)
68
Markus Haaland (Thay: Baard Finne)
68
Thore Pedersen
75
Derek Cornelius (Thay: Nasser Djiga)
76
Danilo (Thay: Youssef Chermiti)
76
John Souttar
77
Mads Sande (Thay: Jacob Lungi Soerensen)
78
Mads Kristian Hansen (Thay: Denzel De Roeve)
78
Noah Holm (Kiến tạo: Vetle Dragsnes)
79
Lars Bjoernerud Remmem (Thay: Noah Holm)
85

Thống kê trận đấu Brann vs Rangers

số liệu thống kê
Brann
Brann
Rangers
Rangers
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 18
0 Việt vị 2
3 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brann vs Rangers

Tất cả (24)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Noah Holm rời sân và được thay thế bởi Lars Bjoernerud Remmem.

79'

Vetle Dragsnes đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Noah Holm đã ghi bàn!

V À A A O O O - Noah Holm đã ghi bàn!

78'

Denzel De Roeve rời sân và được thay thế bởi Mads Kristian Hansen.

78'

Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Mads Sande.

77' Thẻ vàng cho John Souttar.

Thẻ vàng cho John Souttar.

76'

Youssef Chermiti rời sân và được thay thế bởi Danilo.

76'

Nasser Djiga rời sân và được thay thế bởi Derek Cornelius.

75' Thẻ vàng cho Thore Pedersen.

Thẻ vàng cho Thore Pedersen.

68'

Baard Finne rời sân và được thay thế bởi Markus Haaland.

68'

Ulrik Mathisen rời sân và được thay thế bởi Thore Pedersen.

64'

Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Bojan Miovski.

64'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.

56'

Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Mikey Moore.

55'

Baard Finne đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A A O O O - Jacob Lungi Soerensen đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Jacob Lungi Soerensen đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Baard Finne đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A A O O O - Emil Kornvig đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Emil Kornvig đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Brann vs Rangers

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Fredrik Knudsen (3), Eivind Fauske Helland (26), Vetle Dragsnes (20), Emil Kornvig (10), Jacob Sørensen (18), Eggert Aron Gudmundsson (19), Ulrik Mathisen (14), Noah Jean Holm (29), Bård Finne (11)

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Nasser Djiga (24), Jayden Meghoma (30), Joe Rothwell (6), Nicolas Raskin (43), Oliver Antman (18), Thelo Aasgaard (11), Djeidi Gassama (23), Chermiti (9)

Brann
Brann
4-3-3
1
Mathias Dyngeland
21
Denzel De Roeve
3
Fredrik Knudsen
26
Eivind Fauske Helland
20
Vetle Dragsnes
10
Emil Kornvig
18
Jacob Sørensen
19
Eggert Aron Gudmundsson
14
Ulrik Mathisen
29
Noah Jean Holm
11
Bård Finne
9
Chermiti
23
Djeidi Gassama
11
Thelo Aasgaard
18
Oliver Antman
43
Nicolas Raskin
6
Joe Rothwell
30
Jayden Meghoma
24
Nasser Djiga
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Thay người
68’
Ulrik Mathisen
Thore Pedersen
56’
Oliver Antman
Mikey Moore
68’
Baard Finne
Markus Haaland
64’
Joe Rothwell
Connor Barron
78’
Jacob Lungi Soerensen
Mads Sande
64’
Thelo Aasgaard
Bojan Miovski
78’
Denzel De Roeve
Mads Hansen
76’
Youssef Chermiti
Danilo
76’
Nasser Djiga
Derek Cornelius
Cầu thủ dự bị
Joachim Soltvedt
Liam Kelly
Tom Bramel
Max Aarons
Mathias Engevik Klausen
Emmanuel Fernandez
Nana Kwame Boakye
Connor Barron
Japhet Sery
Lyall Cameron
Thore Pedersen
Bailey Rice
Mads Sande
Findlay Curtis
Markus Haaland
Aiden Mccallion
Lars Remmem
Mikey Moore
Mads Hansen
Danilo
Bojan Miovski
Derek Cornelius
Tình hình lực lượng

Jonas Tviberg Torsvik

Va chạm

Dujon Sterling

Chấn thương gân Achilles

Sakarias Opsahl

Chấn thương bàn chân

Rabbi Matondo

Chấn thương cơ

Niklas Jensen Wassberg

Chấn thương đầu gối

Mohammed Diomande

Không xác định

Felix Horn Myhre

Chấn thương mắt cá

Niklas Castro

Chấn thương đùi

Saevar Atli Magnusson

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
23/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Brann

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Na Uy
30/11 - 2025
H1: 2-1
Europa League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
23/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Na Uy
02/11 - 2025
H1: 2-0
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
23/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rangers

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Scotland
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Scotland
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-2
Scotland League Cup
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Scotland
30/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow