Jason Knight
26
Jimmy Dunne
45+1'
Alfie Lloyd (Thay: Rayan Kolli)
46
Sam Field
58
Scott Twine (Thay: Yu Hirakawa)
59
Scott Twine
60
Paul Smyth (Kiến tạo: Jonathan Varane)
65
Ilias Chair (Thay: Koki Saito)
74
Nicolas Madsen (Thay: Lucas Andersen)
74
Fally Mayulu (Thay: Nahki Wells)
77
Samuel Bell (Thay: George Earthy)
77
Kenneth Paal (Thay: Harrison Ashby)
80
Daniel Bennie (Thay: Paul Smyth)
87

Thống kê trận đấu Bristol City vs Queens Park

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Queens Park
Queens Park
70 Kiểm soát bóng 30
5 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 17
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Queens Park

Tất cả (18)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

80'

Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Kenneth Paal.

77'

George Earthy rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

77'

Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.

74'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.

74'

Koki Saito rời sân và thay thế anh là Ilias Chair.

65'

Jonathan Varane đã kiến tạo để ghi bàn.

65' G O O O A A A L - Paul Smyth đã trúng đích!

G O O O A A A L - Paul Smyth đã trúng đích!

60' G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!

G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!

59'

Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.

58' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

46'

Rayan Kolli rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

26' Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Jason Knight.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Queens Park

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Cameron Pring (3), Max Bird (6), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), George Earthy (40), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)

Queens Park (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Liam Morrison (16), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Lucas Andersen (25), Koki Saito (14), Rayan Kolli (26)

Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
1
Max O'Leary
14
Zak Vyner
16
Rob Dickie
15
Luke McNally
3
Cameron Pring
6
Max Bird
12
Jason Knight
7
Yu Hirakawa
40
George Earthy
11
Anis Mehmeti
21
Nahki Wells
26
Rayan Kolli
14
Koki Saito
25
Lucas Andersen
11
Paul Smyth
8
Sam Field
40
Jonathan Varane
20
Harrison Ashby
16
Liam Morrison
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
Thay người
59’
Yu Hirakawa
Scott Twine
46’
Rayan Kolli
Alfie Lloyd
77’
Nahki Wells
Fally Mayulu
74’
Koki Saito
Ilias Chair
77’
George Earthy
Sam Bell
74’
Lucas Andersen
Nicolas Madsen
80’
Harrison Ashby
Kenneth Paal
87’
Paul Smyth
Daniel Bennie
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Michael Frey
Ross McCrorie
Joe Walsh
Robert Atkinson
Morgan Fox
Haydon Roberts
Kieran Morgan
Scott Twine
Kenneth Paal
Marcus McGuane
Ilias Chair
Fally Mayulu
Daniel Bennie
Sam Bell
Alfie Lloyd
Harry Cornick
Nicolas Madsen
Tình hình lực lượng

Kal Naismith

Không xác định

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

George Tanner

Chấn thương đầu gối

Karamoko Dembélé

Không xác định

Mark Sykes

Chấn thương gân kheo

Joe Williams

Chấn thương gân Achilles

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow