Alex Scott
3
Jimmy Dunne
22
Andy King
45+3'
(Pen) Charlie Austin
45+3'
Andy King
56
Lyndon Dykes
65
Andreas Weimann
67
Sam Field
74
Yoann Barbet (Kiến tạo: Stefan Johansen)
90+3'

Thống kê trận đấu Bristol City vs Queens Park

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Queens Park
Queens Park
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Queens Park

Tất cả (25)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' G O O O A A A L - Yoann Barbet là mục tiêu!

G O O O A A A L - Yoann Barbet là mục tiêu!

90+1'

Antoine Semenyo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.

90+1'

Antoine Semenyo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Luke Amos sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.

85'

Luke Amos sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

68' Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

67' Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

66' Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

65' Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

60'

Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lyndon Dykes.

60'

Lee Wallace sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

57' THẺ ĐỎ! - Andy King nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Andy King nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

56' THẺ ĐỎ! - Andy King nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Andy King nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3' G O O O A A A L - Charlie Austin từ Queens Park Rangers sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Charlie Austin từ Queens Park Rangers sút từ chấm phạt đền!

45+3' Thẻ vàng cho Andy King.

Thẻ vàng cho Andy King.

45+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Bristol City vs Queens Park

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Tomas Kalas (22), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Andy King (10), Matthew James (6), Andreas Weimann (14), Alex Scott (36), Callum O'Dowda (11), Antoine Semenyo (18)

Queens Park (3-4-3): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Sam Field (15), Stefan Johansen (7), Lee Wallace (3), Luke Amos (8), Charlie Austin (11), Chris Willock (21)

Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
12
Max O'Leary
19
George Tanner
22
Tomas Kalas
26
Zak Vyner
16
Cameron Pring
10
Andy King
6
Matthew James
14
Andreas Weimann
36
Alex Scott
11
Callum O'Dowda
18
Antoine Semenyo
21
Chris Willock
11
Charlie Austin
8
Luke Amos
3
Lee Wallace
7
Stefan Johansen
15
Sam Field
37
Albert Adomah
6
Yoann Barbet
20
Jimmy Dunne
4
Rob Dickie
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
3-4-3
Thay người
39’
George Tanner
Robert Atkinson
60’
Lee Wallace
Lyndon Dykes
90’
Antoine Semenyo
Nahki Wells
85’
Luke Amos
George Thomas
Cầu thủ dự bị
Nahki Wells
Osman Kakay
Chris Martin
Dominic Ball
Daniel Bentley
George Thomas
Jay Dasilva
Lyndon Dykes
Robert Atkinson
Jordan Archer
Han-Noah Massengo
Ayman Benarous

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow