Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Joe Snowdon 16 | |
Shaqai Forde 27 | |
Ollie Clarke (Kiến tạo: Finley Munroe) 28 | |
Aaron Drinan (Kiến tạo: Joe Snowdon) 33 | |
Aaron Drinan 34 | |
Kacper Lopata 36 | |
Jack Sparkes (Thay: Ruel Sotiriou) 46 | |
Callum Morton (Thay: Fabrizio Cavegn) 46 | |
Taylor Moore (Thay: Shaqai Forde) 46 | |
Aaron Drinan 58 | |
Aaron Drinan 58 | |
Ollie Dewsbury (Thay: Joel Cotterill) 65 | |
Darren Oldaker (Thay: Filozofe Mabete) 68 | |
Paul Glatzel (Thay: Ollie Palmer) 68 | |
Ryan Howley (Thay: Alfie Kilgour) 76 | |
Joel McGregor (Thay: Joe Snowdon) 77 | |
Billy Bodin (Thay: Tom Nichols) 77 | |
Jake Tabor (Thay: James Ball) 80 |
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Swindon Town


Diễn biến Bristol Rovers vs Swindon Town
James Ball rời sân và được thay thế bởi Jake Tabor.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Joe Snowdon rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.
Alfie Kilgour rời sân và được thay thế bởi Ryan Howley.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Filozofe Mabete rời sân và được thay thế bởi Darren Oldaker.
Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Ollie Dewsbury.
THẺ ĐỎ! - Aaron Drinan nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aaron Drinan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Shaqai Forde rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Fabrizio Cavegn rời sân và được thay thế bởi Callum Morton.
Ruel Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Jack Sparkes.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
ANH ẤY RA SÂN! - Kacper Lopata nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Aaron Drinan.
Joe Snowdon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!
Finley Munroe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ollie Clarke đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Swindon Town
Bristol Rovers (4-3-3): Luke Southwood (1), Tom Lockyer (12), Kacper Łopata (35), Alfie Kilgour (5), Clinton Mola (6), Joel Cotterill (14), Kamil Conteh (22), Alfie Chang (24), Shaqai Forde (7), Fabrizio Cavegn (29), Ruel Sotiriou (10)
Swindon Town (3-5-2): Connor Ripley (1), James Ball (6), Jamie Knight-Lebel (22), Filozofe Mabete (3), Joe Snowdon (19), Tom Nichols (7), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Finley Munroe (26), Ollie Palmer (28), Aaron Drinan (23)


| Thay người | |||
| 46’ | Ruel Sotiriou Jack Sparkes | 68’ | Ollie Palmer Paul Glatzel |
| 46’ | Shaqai Forde Taylor Moore | 68’ | Filozofe Mabete Darren Oldaker |
| 46’ | Fabrizio Cavegn Callum Morton | 77’ | Tom Nichols Billy Bodin |
| 65’ | Joel Cotterill Ollie Dewsbury | 77’ | Joe Snowdon Joel McGregor |
| 76’ | Alfie Kilgour Ryan Howley | 80’ | James Ball Jake Tabor |
| Cầu thủ dự bị | |||
Brad Young | Lewis Ward | ||
Jack Sparkes | Will Wright | ||
Taylor Moore | Paul Glatzel | ||
Luke Thomas | Jake Tabor | ||
Ryan Howley | Billy Bodin | ||
Callum Morton | Joel McGregor | ||
Ollie Dewsbury | Darren Oldaker | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch