Bartal Wardum
14
Heini Fossdalsa Soerensen (Thay: Ari Mohr Jonsson)
17
Noah Mneney
23
Sho Fukuda
31
Stijn Spierings (Thay: Daniel Wass)
67
Kotaro Uchino (Thay: Sho Fukuda)
67
Mathias Voss (Thay: Jonas Enkerud)
71
Jakup Thomsen (Thay: Hedin Hansen)
71
Nicolai Vallys (Thay: Marko Divkovic)
75
Mats Koehlert (Thay: Marko Divkovic)
75
Noah Nartey (Thay: Clement Bischoff)
87

Thống kê trận đấu Broendby IF vs HB Torshavn

số liệu thống kê
Broendby IF
Broendby IF
HB Torshavn
HB Torshavn
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 10
2 Việt vị 0
27 Chuyền dài 8
12 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 4
10 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Broendby IF vs HB Torshavn

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Clement Bischoff rời sân để được thay thế bởi Noah Nartey trong một sự thay đổi chiến thuật.

75'

Marko Divkovic rời sân để được thay thế bởi Mats Koehlert trong một sự thay đổi chiến thuật.

75'

Marko Divkovic rời sân để được thay thế bởi Nicolai Vallys trong một sự thay đổi chiến thuật.

71'

Jonas Enkerud rời sân để được thay thế bởi Mathias Voss trong một sự thay đổi chiến thuật.

71'

Hedin Hansen rời sân để được thay thế bởi Jakup Thomsen trong một sự thay đổi chiến thuật.

68'

Sho Fukuda rời sân và được thay thế bởi Kotaro Uchino trong một sự thay đổi chiến thuật.

67'

Sho Fukuda rời sân để được thay thế bởi Kotaro Uchino trong một sự thay đổi chiến thuật.

67'

Daniel Wass rời sân và được thay thế bởi Stijn Spierings trong một sự thay đổi chiến thuật.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Marko Divkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Sho Fukuda từ Brondby IF đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Sho Fukuda.

V À A A O O O - Sho Fukuda từ Brondby IF đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Sho Fukuda.

23' Thẻ vàng cho Noah Mneney.

Thẻ vàng cho Noah Mneney.

22' Thẻ vàng cho Noah Mneney.

Thẻ vàng cho Noah Mneney.

17'

Ari Mohr Jonsson bị chấn thương và được thay thế bởi Heini Fossdalsa Soerensen.

14' Thẻ vàng cho Bartal Wardum.

Thẻ vàng cho Bartal Wardum.

1'

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Broendby IF vs HB Torshavn

Broendby IF (3-4-3): Patrick Pentz (1), Sean Klaiber (31), Frederik Alves Ibsen (32), Jordi Vanlerberghe (30), Oliver Villadsen (2), Benjamin Tahirović (8), Daniel Wass (10), Marko Divkovic (24), Sho Fukuda (19), Filip Bundgaard (11), Clement Bischoff (37)

HB Torshavn (5-4-1): Bjarti Mørk (25), Asi Dam (11), Bartal Wardum (17), Hedin Hansen (4), Klavs Kramens (18), Lassana Faye (15), Emil Grønn Pedersen (19), Noah Mneney (5), Sammy Skytte (10), Ári Mohr Jónsson (22), Jonas Enkerud (28)

Broendby IF
Broendby IF
3-4-3
1
Patrick Pentz
31
Sean Klaiber
32
Frederik Alves Ibsen
30
Jordi Vanlerberghe
2
Oliver Villadsen
8
Benjamin Tahirović
10
Daniel Wass
24
Marko Divkovic
19
Sho Fukuda
11
Filip Bundgaard
37
Clement Bischoff
28
Jonas Enkerud
22
Ári Mohr Jónsson
10
Sammy Skytte
5
Noah Mneney
19
Emil Grønn Pedersen
15
Lassana Faye
18
Klavs Kramens
4
Hedin Hansen
17
Bartal Wardum
11
Asi Dam
25
Bjarti Mørk
HB Torshavn
HB Torshavn
5-4-1
Thay người
67’
Daniel Wass
Stijn Spierings
17’
Ari Mohr Jonsson
Heini Fossdalsa Soerensen
67’
Sho Fukuda
Kotaro Uchino
71’
Jonas Enkerud
Mathias Voss
75’
Marko Divkovic
Mats Kohlert
71’
Hedin Hansen
Jakup Ludvig Thomsen
87’
Clement Bischoff
Noah Nartey
Cầu thủ dự bị
Gavin Beavers
Reinis Reinholds
Thomas Mikkelsen
Viljormur Davidsen
Rasmus Lauritsen
Mathias Voss
Stijn Spierings
Heini Fossdalsa Soerensen
Nicolai Vallys
Bartal Klein
Justin Che
Ejvind Mouritsen
Kotaro Uchino
Jakup Ludvig Thomsen
Mats Kohlert
Silas Joensen
Noah Nartey
Jogvan i Skala
Jacob Broechner Ambaek
Aki Johannesen
Mathias Jensen
Dan Berg i Soylu
Jonathan Agyekum

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
09/12 - 2025
02/12 - 2025
23/11 - 2025
10/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Đan Mạch
28/10 - 2025
H1: 0-3
19/10 - 2025
H1: 1-0
06/10 - 2025
29/09 - 2025
H1: 3-1

Thành tích gần đây HB Torshavn

VĐQG Faroe Islands
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StrasbourgStrasbourg5410413
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk5401512
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5320611
4AthensAthens5311610
5SamsunsporSamsunspor5311610
6Sparta PragueSparta Prague5311410
7VallecanoVallecano5311310
8Mainz 05Mainz 055311210
9Crystal PalaceCrystal Palace530259
10LarnacaLarnaca523059
11FiorentinaFiorentina530249
12NK CeljeNK Celje530219
13AZ AlkmaarAZ Alkmaar530209
14RijekaRijeka522138
15Omonia NicosiaOmonia Nicosia522128
16LausanneLausanne522128
17FC NoahFC Noah522118
18Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok522118
19DritaDrita5221-18
20Lech PoznanLech Poznan521237
21KF ShkendijaKF Shkendija521207
22SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc5212-17
23CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova5212-17
24Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC5212-57
25KuPSKuPS513116
26Zrinjski MostarZrinjski Mostar5203-26
27BreidablikBreidablik5122-35
28Dynamo KyivDynamo Kyiv5104-23
29BK HaeckenBK Haecken5032-23
30Legia WarszawaLegia Warszawa5104-33
31Slovan BratislavaSlovan Bratislava5104-53
32Hamrun SpartansHamrun Spartans5104-53
33AberdeenAberdeen5023-82
34ShelbourneShelbourne5014-71
35Shamrock RoversShamrock Rovers5014-81
36Rapid WienRapid Wien5005-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow