Michael Cheek (Kiến tạo: Kyle Cameron)
16
Vontae Daley-Campbell
22
Tom Naylor
33
Armando Dobra (Kiến tạo: Will Grigg)
39
Ben Krauhaus
53
Liam Mandeville (Kiến tạo: Armando Dobra)
67
Ronan Darcy
70
Marcus Dinanga (Thay: Nicke Kabamba)
71
Jude Arthurs (Thay: Ashley Charles)
71
Brooklyn Ilunga (Thay: Marcus Ifill)
71
Dilan Markanday (Thay: Liam Mandeville)
75
Lee Bonis (Thay: Will Grigg)
75
Devan Tanton (Thay: Vontae Daley-Campbell)
75
(og) Cheyenne Dunkley
80
Ben Thompson (Thay: Ben Krauhaus)
80
Will Dickson (Thay: Ronan Darcy)
83
James Berry (Thay: Armando Dobra)
83
Idris Odutayo
90

Thống kê trận đấu Bromley vs Chesterfield

số liệu thống kê
Bromley
Bromley
Chesterfield
Chesterfield
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 17
4 Việt vị 3
7 Chuyền dài 4
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bromley vs Chesterfield

Tất cả (28)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Idris Odutayo.

Thẻ vàng cho Idris Odutayo.

83'

Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi James Berry.

83'

Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Will Dickson.

80'

Ben Krauhaus rời sân và được thay thế bởi Ben Thompson.

80' PHẢN LƯỚI NHÀ - Cheyenne Dunkley đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Cheyenne Dunkley đưa bóng vào lưới nhà!

75'

Vontae Daley-Campbell rời sân và được thay thế bởi Devan Tanton.

75'

Will Grigg rời sân và được thay thế bởi Lee Bonis.

75'

Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.

71'

Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.

71'

Ashley Charles rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.

71'

Nicke Kabamba rời sân và được thay thế bởi Marcus Dinanga.

70' Thẻ vàng cho Ronan Darcy.

Thẻ vàng cho Ronan Darcy.

67'

Armando Dobra đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Liam Mandeville ghi bàn!

V À A A O O O - Liam Mandeville ghi bàn!

53' Thẻ vàng cho Ben Krauhaus.

Thẻ vàng cho Ben Krauhaus.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Will Grigg đã kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Armando Dobra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Armando Dobra đã ghi bàn!

33' Thẻ vàng cho Tom Naylor.

Thẻ vàng cho Tom Naylor.

Đội hình xuất phát Bromley vs Chesterfield

Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Kyle Cameron (6), Idris Odutayo (30), Markus Ifill (26), Ashley Charles (4), Ben Krauhaus (7), Mitch Pinnock (11), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Nicke Kabamba (14)

Chesterfield (4-2-3-1): Zach Hemming (1), Vontae Daley-Campbell (20), Kyle McFadzean (6), Cheyenne Dunkley (22), Lewis Gordon (19), Tom Naylor (4), Ryan Stirk (8), Liam Mandeville (7), Ronan Darcy (27), Armando Dobra (17), Will Grigg (9)

Bromley
Bromley
3-4-1-2
1
Grant Smith
3
Deji Elerewe
6
Kyle Cameron
30
Idris Odutayo
26
Markus Ifill
4
Ashley Charles
7
Ben Krauhaus
11
Mitch Pinnock
18
Corey Whitely
9
Michael Cheek
14
Nicke Kabamba
9
Will Grigg
17
Armando Dobra
27
Ronan Darcy
7
Liam Mandeville
8
Ryan Stirk
4
Tom Naylor
19
Lewis Gordon
22
Cheyenne Dunkley
6
Kyle McFadzean
20
Vontae Daley-Campbell
1
Zach Hemming
Chesterfield
Chesterfield
4-2-3-1
Thay người
71’
Nicke Kabamba
Marcus Dinanga
75’
Vontae Daley-Campbell
Devan Tanton
71’
Ashley Charles
Jude Arthurs
75’
Liam Mandeville
Dilan Markanday
71’
Marcus Ifill
Brooklyn Ilunga
75’
Will Grigg
Lee Bonis
80’
Ben Krauhaus
Ben Thompson
83’
Armando Dobra
James Berry
83’
Ronan Darcy
William Dickson
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Devan Tanton
Omar Sowunmi
Jamie Grimes
Ben Thompson
John Fleck
Marcus Dinanga
Dilan Markanday
William Hondermarck
James Berry
Jude Arthurs
William Dickson
Brooklyn Ilunga
Lee Bonis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
02/10 - 2024
29/01 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
15/11 - 2025
H1: 1-0
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
07/12 - 2025
Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2012351139B T T T H
2Notts CountyNotts County2011451337H B T T T
3Swindon TownSwindon Town201145937H H T B T
4BromleyBromley201064936T T B T T
5MK DonsMK Dons209651433T H T B H
6Salford CitySalford City201037033B B T H T
7ChesterfieldChesterfield20884532T H B H T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra20947631H H B H T
9Cambridge UnitedCambridge United20875431H T T H H
10GillinghamGillingham20794630H H H H H
11Fleetwood TownFleetwood Town20866330H T B H T
12Colchester UnitedColchester United20776628T T T H B
13BarnetBarnet20776528H H H T B
14Grimsby TownGrimsby Town20767527B H B H B
15Tranmere RoversTranmere Rovers20686326T H T T B
16Oldham AthleticOldham Athletic20596224H T B B H
17Accrington StanleyAccrington Stanley20668024T H T T B
18BarrowBarrow20569-821B B H B H
19Cheltenham TownCheltenham Town206311-1721B T B T H
20Shrewsbury TownShrewsbury Town20479-1319T B H H H
21Crawley TownCrawley Town204610-1018H H B B H
22Harrogate TownHarrogate Town204511-1317H B H B H
23Bristol RoversBristol Rovers205213-2317B B B B B
24Newport CountyNewport County203413-1713B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow