Thẻ vàng cho Marcus Ifill.
Ryan Loft (Kiến tạo: Harry McKirdy) 9 | |
Ade Adeyemo 25 | |
Omar Sowunmi (Kiến tạo: Mitchell Pinnock) 44 | |
Idris Odutayo 50 | |
Kaheim Dixon (Thay: Ade Adeyemo) 59 | |
Kabongo Tshimanga (Thay: Harry McKirdy) 59 | |
Michael Cheek (Kiến tạo: Corey Whitely) 69 | |
Jack Roles (Thay: Louie Watson) 70 | |
Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 77 | |
Alex Stepien-Iwumene (Thay: William Hondermarck) 85 | |
Jude Arthurs 86 | |
Brooklyn Ilunga (Thay: Mitchell Pinnock) 90 | |
Marcus Ifill 90+4' |
Thống kê trận đấu Bromley vs Crawley Town

Diễn biến Bromley vs Crawley Town
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Mitchell Pinnock rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Thẻ vàng cho Jude Arthurs.
William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi Alex Stepien-Iwumene.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Louie Watson rời sân và Jack Roles vào thay.
Corey Whitely đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Cheek ghi bàn!
Harry McKirdy rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Kaheim Dixon.
V À A A O O O - Idris Odutayo đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mitchell Pinnock đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Omar Sowunmi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ade Adeyemo.
Harry McKirdy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Loft đã ghi bàn!
V À A A A O O O Crawley ghi bàn.
Omar Sowunmi (Bromley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Bromley vs Crawley Town
Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Markus Ifill (26), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), William Hondermarck (16), Corey Whitely (18), Ben Krauhaus (7), Jude Arthurs (20), Mitch Pinnock (11), Michael Cheek (9)
Crawley Town (3-5-2): Joe Wollacott (34), Charlie Barker (5), Geraldo Bajrami (4), Josh Flint (28), Harry Forster (7), Jay Williams (26), Reece Brown (10), Louie Watson (27), Ade Adeyemo (22), Ryan Loft (21), Harry McKirdy (13)

| Thay người | |||
| 77’ | Michael Cheek Nicke Kabamba | 59’ | Ade Adeyemo Kaheim Dixon |
| 85’ | William Hondermarck Alex Stepien-Iwumene | 59’ | Harry McKirdy Kabongo Tshimanga |
| 90’ | Mitchell Pinnock Brooklyn Ilunga | 70’ | Louie Watson Jack Roles |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Harvey Davies | ||
Kyle Cameron | Jack Roles | ||
Ben Thompson | Kaheim Dixon | ||
Marcus Dinanga | Gavan Holohan | ||
Nicke Kabamba | Dion Conroy | ||
Brooklyn Ilunga | Kabongo Tshimanga | ||
Alex Stepien-Iwumene | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch