Ben Thompson (Kiến tạo: Cameron Congreve)
7
Levi Amantchi (Thay: Ellis Harrison)
19
David Okagbue
28
Jamille Matt
40
Levi Amantchi (Kiến tạo: Oisin McEntee)
45+1'
Harry McKirdy (Thay: Kamarl Grant)
46
Harry McKirdy (Kiến tạo: Michael Cheek)
55
Jamille Matt (Kiến tạo: Connor Barrett)
70
Brooklyn Ilunga (Thay: Cameron Congreve)
74
Connor Barrett
81
Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek)
87
Louis Dennis (Thay: Ashley Charles)
88

Thống kê trận đấu Bromley vs Walsall

số liệu thống kê
Bromley
Bromley
Walsall
Walsall
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 26
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bromley vs Walsall

Tất cả (20)
90+4'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Ashley Charles rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.

87'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

81' Thẻ vàng cho Connor Barrett.

Thẻ vàng cho Connor Barrett.

74'

Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.

70'

Connor Barrett đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Jamille Matt đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jamille Matt đã ghi bàn!

55'

Michael Cheek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Harry McKirdy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Harry McKirdy đã ghi bàn!

46'

Kamarl Grant rời sân và được thay thế bởi Harry McKirdy.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Oisin McEntee đã kiến tạo cho bàn thắng này.

45+1' V À A A O O O - Levi Amantchi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Levi Amantchi đã ghi bàn!

40' Thẻ vàng cho Jamille Matt.

Thẻ vàng cho Jamille Matt.

27' Thẻ vàng cho David Okagbue.

Thẻ vàng cho David Okagbue.

19'

Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.

8'

Cameron Congreve đã kiến tạo cho bàn thắng.

8' V À A A O O O - Ben Thompson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ben Thompson đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bromley vs Walsall

Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Corey Whitely (18), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)

Walsall (3-4-1-2): Sam Hornby (12), Oisin McEntee (4), David Okagbue (26), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Brandon Comley (14), Evan Weir (30), Liam Gordon (3), Jamie Jellis (22), Ellis Harrison (23), Jamille Matt (9)

Bromley
Bromley
4-2-3-1
1
Grant Smith
16
Kamarl Grant
3
Deji Elerewe
17
Byron Clark Webster
34
Adam Mayor
20
Jude Arthurs
4
Ashley Charles
18
Corey Whitely
32
Ben Thompson
22
Cameron Congreve
9
Michael Cheek
9
Jamille Matt
23
Ellis Harrison
22
Jamie Jellis
3
Liam Gordon
30
Evan Weir
14
Brandon Comley
2
Connor Barrett
21
Taylor Allen
26
David Okagbue
4
Oisin McEntee
12
Sam Hornby
Walsall
Walsall
3-4-1-2
Thay người
46’
Kamarl Grant
Harry McKirdy
19’
Ellis Harrison
Levi Amantchi
74’
Cameron Congreve
Brooklyn Ilunga
87’
Michael Cheek
Nicke Kabamba
88’
Ashley Charles
Louis Dennis
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Tommy Simkin
Omar Sowunmi
Charlie Lakin
Louis Dennis
Levi Amantchi
Harry McKirdy
Harry Williams
Nicke Kabamba
Ryan Stirk
Idris Odutayo
Ethan Wheatley
Brooklyn Ilunga
Albert Adomah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
14/03 - 2025
H1: 1-1
29/11 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
15/11 - 2025
H1: 1-0
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
Cúp FA
07/12 - 2025
Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
02/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2012351139B T T T H
2Notts CountyNotts County2011451337H B T T T
3Swindon TownSwindon Town201145937H H T B T
4BromleyBromley201064936T T B T T
5MK DonsMK Dons209651433T H T B H
6Salford CitySalford City201037033B B T H T
7ChesterfieldChesterfield20884532T H B H T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra20947631H H B H T
9Cambridge UnitedCambridge United20875431H T T H H
10GillinghamGillingham20794630H H H H H
11Fleetwood TownFleetwood Town20866330H T B H T
12Colchester UnitedColchester United20776628T T T H B
13BarnetBarnet20776528H H H T B
14Grimsby TownGrimsby Town20767527B H B H B
15Tranmere RoversTranmere Rovers20686326T H T T B
16Oldham AthleticOldham Athletic20596224H T B B H
17Accrington StanleyAccrington Stanley20668024T H T T B
18BarrowBarrow20569-821B B H B H
19Cheltenham TownCheltenham Town206311-1721B T B T H
20Shrewsbury TownShrewsbury Town20479-1319T B H H H
21Crawley TownCrawley Town204610-1018H H B B H
22Harrogate TownHarrogate Town204511-1317H B H B H
23Bristol RoversBristol Rovers205213-2317B B B B B
24Newport CountyNewport County203413-1713B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow