Samuel Lobato (Kiến tạo: Fabricio Santos Simoes) 11 | |
Henrique Gelain 17 | |
Andre Clovis (Kiến tạo: Gauthier Ott) 22 | |
Jojo 26 | |
Soufiane Messeguem 29 | |
Joao Lima (Thay: Fabricio Santos Simoes) 56 | |
Jefferson (Thay: Eduardo Ageu Almeida Santos) 57 | |
Roberto Massimo (Thay: Famana Quizera) 61 | |
Francisco Teixeira (Thay: Samuel Lobato) 71 | |
Sphephelo Sithole (Thay: Braima Sambu) 78 | |
Diogo Tavares (Thay: Jojo) 83 | |
Nuno Miguel Adro Tomas 85 | |
Jefferson 88 | |
Ruben Oliveira 88 | |
Rodrigo Vale Pereira (Thay: Jonathan Rubio) 90 | |
Soufiane Messeguem 90+4' |
Thống kê trận đấu BSAD vs Academico Viseu
số liệu thống kê

BSAD

Academico Viseu
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 23
1 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Academico Viseu
| Thay người | |||
| 56’ | Fabricio Santos Simoes Joao Lima | 61’ | Famana Quizera Roberto Massimo |
| 57’ | Eduardo Ageu Almeida Santos Jefferson | 90’ | Jonathan Rubio Rodrigo Vale Pereira |
| 71’ | Samuel Lobato Francisco Teixeira | ||
| 78’ | Braima Sambu Yaya | ||
| 83’ | Jojo Diogo Tavares | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Ayrton Garcia Silva | Mouhamed Mbaye | ||
Francisco Teixeira | Icaro Do Carmo Silva | ||
Yaya | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Jefferson | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Diogo Tavares | Fernando Jorge Barbosa Martins | ||
Boubacar Fofana | Rodrigo Vale Pereira | ||
Martim Rafael Coelho Coxixo | Christophe Nduwarugira | ||
Bernardo Soeiro Mendes Caldeira | Tiago Manuel Oliveira Mesquita | ||
Joao Lima | Roberto Massimo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 16 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch