Ném biên cho Aguilas Doradas Rionegro tại Estadio Americo Montanini.
Luciano Pons 7 | |
Jefferson Mena 15 | |
Jaen Pineda 16 | |
Bayron Duarte 23 | |
Javier Mena (Thay: Cristian Blanco) 29 | |
Kevin Londono 34 | |
Carlos Romana (Thay: Bayron Duarte) 46 | |
Matias Ramirez (Thay: Nicolas Lara) 46 | |
Faber Gil 62 | |
Dylan Lozano (Thay: Delvin Alfonzo) 68 | |
Harrinson Mancilla (Thay: Jaen Pineda) 69 | |
Felix Eduardo Charrupi Mina (Thay: Aldair Zarate) 69 | |
Wilson Morelo (Thay: Royner Benitez) 78 | |
Jefferson Mena 82 | |
Freddy Hinestroza (Thay: Faber Gil) 87 | |
Jhon Vasquez (Thay: Faber Gil) 87 | |
Gleyfer Medina (Thay: Kevin Londono) 87 | |
Jhon Vasquez (Thay: Kevin Londono) 87 | |
Gleyfer Medina (Thay: Luciano Pons) 87 |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Aguilas Doradas Rionegro


Diễn biến Bucaramanga vs Aguilas Doradas Rionegro
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bucaramanga.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Aguilas Doradas Rionegro!
Bucaramanga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Aguilas Doradas Rionegro được hưởng phạt góc.
Bucaramanga đẩy lên qua Jhon Vasquez, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Tại Bucaramanga, Bucaramanga tiến lên qua Jhon Vasquez. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đá phạt cho Bucaramanga ở phần sân của họ.
Gleyfer Medina vào thay cho Luciano Pons của Bucaramanga tại Estadio Americo Montanini.
Jhon Vasquez vào thay cho Kevin Londono cho đội chủ nhà.
Gleyfer Medina vào thay cho Kevin Londono của Bucaramanga tại Estadio Americo Montanini.
Jhon Vasquez vào thay cho Faber Gil cho đội chủ nhà.
Freddy Hinestroza vào sân thay cho Faber Gil của Bucaramanga.
Đá phạt cho Aguilas Doradas Rionegro ở phần sân của Bucaramanga.
Nolberto Ararat ra hiệu cho một quả đá phạt cho Aguilas Doradas Rionegro ở phần sân của họ.
Felix Eduardo Charrupi Mina (Bucaramanga) nhận thẻ vàng.
Một pha kết thúc tuyệt vời từ Jefferson Mena để đưa Bucaramanga dẫn trước 4-0.
Bucaramanga tiến lên và Faber Gil có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Nolberto Ararat ra hiệu cho một quả ném biên của Aguilas Doradas Rionegro ở phần sân của Bucaramanga.
Đá phạt cho Bucaramanga ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Bucaramanga tại Estadio Americo Montanini.
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Aguilas Doradas Rionegro
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Bayron Duarte (24), Jefferson Mena (2), Carlos De las Salas (25), Jose Garcia (4), Kevin Londono (7), Fabian Sambueza (10), Aldair Zarate (20), Gustavo Charrupi (6), Luciano Pons (27), Faber Gil (17)
Aguilas Doradas Rionegro: Wuilker Farinez (1), Nicolas Lara (30), Hernan Ezequiel Lopes (29), Frank Sebastian Lozano Rengifo (22), Delvin Alfonzo (88), Cristian Blanco (6), Diego Armando Hernandez Quinones (5), Auli Oliveros (33), Royner Benitez (90), Jaen Pineda (16), Jorge Luis Rivaldo Pinto (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Bayron Duarte Carlos Romana | 29’ | Cristian Blanco Javier Mena |
| 69’ | Aldair Zarate Felix Eduardo Charrupi Mina | 46’ | Nicolas Lara Matias Ramirez |
| 87’ | Luciano Pons Gleyfer Medina | 68’ | Delvin Alfonzo Dylan Lorenzo |
| 87’ | Kevin Londono Jhon Vasquez | 69’ | Jaen Pineda Harrinson Mancilla |
| 87’ | Faber Gil Freddy Hinestroza | 78’ | Royner Benitez Wilson Morelo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luis Matheus | Wilson Morelo | ||
Felix Eduardo Charrupi Mina | Dylan Lorenzo | ||
Fredy Rivas | Harrinson Mancilla | ||
Gleyfer Medina | Javier Mena | ||
Carlos Henao | Matias Ramirez | ||
Carlos Romana | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Diego Chavez | Geovanni Banguera | ||
Jhon Vasquez | |||
Freddy Hinestroza | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H H T T | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H H B T | |
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B H T H B | |
| 4 | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B H B H B | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T T H | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T H B T H | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | B T B B T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B T B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch