Norman Bassette
29
Jeremy Sarmiento (Kiến tạo: Connor Roberts)
47
Jack Rudoni (Thay: Jay DaSilva)
63
Ellis Reco Simms (Thay: Victor Torp)
63
Ellis Simms (Thay: Victor Torp)
63
Ephron Mason-Clark (Thay: Norman Bassette)
63
Luca Koleosho (Thay: Jeremy Sarmiento)
68
Bashir Humphreys (Thay: Lucas Pires)
79
Andreas Hountondji (Thay: Jay Rodriguez)
79
Han-Noah Massengo (Thay: Hannibal Mejbri)
79
Conrad Egan-Riley
80
Brandon Thomas-Asante (Thay: Ben Sheaf)
85
Jake Bidwell (Thay: Luis Binks)
85

Thống kê trận đấu Burnley vs Coventry City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Coventry City
Coventry City
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 19
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Coventry City

Tất cả (19)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

85'

Luis Binks rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.

85'

Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

80' G O O O A A A L - Conrad Egan-Riley đã trúng đích!

G O O O A A A L - Conrad Egan-Riley đã trúng đích!

80' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

79'

Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

79'

Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.

79'

Lucas Pires rời sân và được thay thế bởi Bashir Humphreys.

68'

Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Luca Koleosho.

63'

Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.

63'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

63'

Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Jack Rudoni.

47'

Connor Roberts là người kiến tạo cho bàn thắng.

47' G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng đích!

47' G O O O O A A A L Burnley ghi bàn.

G O O O O A A A L Burnley ghi bàn.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

29' Thẻ vàng cho Norman Bassette.

Thẻ vàng cho Norman Bassette.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Burnley vs Coventry City

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Laurent (29), Josh Cullen (24), Jaidon Anthony (11), Hannibal Mejbri (28), Jeremy Sarmiento (7), Jay Rodriguez (9)

Coventry City (3-5-2): Bradley Collins (1), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Milan van Ewijk (27), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Norman Bassette (37)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
29
Josh Laurent
24
Josh Cullen
11
Jaidon Anthony
28
Hannibal Mejbri
7
Jeremy Sarmiento
9
Jay Rodriguez
37
Norman Bassette
29
Victor Torp
3
Jay Dasilva
7
Tatsuhiro Sakamoto
14
Ben Sheaf
28
Josh Eccles
27
Milan van Ewijk
2
Luis Binks
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
1
Bradley Collins
Coventry City
Coventry City
3-5-2
Thay người
68’
Jeremy Sarmiento
Luca Koleosho
63’
Norman Bassette
Ephron Mason-Clark
79’
Lucas Pires
Bashir Humphreys
63’
Victor Torp
Ellis Simms
79’
Hannibal Mejbri
Han-Noah Massengo
63’
Jay Dasilva
Jack Rudoni
79’
Jay Rodriguez
Andreas Hountondji
85’
Luis Binks
Jake Bidwell
85’
Ben Sheaf
Brandon Thomas-Asante
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Oliver Dovin
Shurandy Sambo
Liam Kitching
Bashir Humphreys
Jake Bidwell
John Egan
Jamie Allen
Owen Dodgson
Ephron Mason-Clark
Han-Noah Massengo
Kai Andrews
Nathan Redmond
Ellis Simms
Andreas Hountondji
Brandon Thomas-Asante
Luca Koleosho
Jack Rudoni
Tình hình lực lượng

Joe Worrall

Không xác định

Ben Wilson

Không xác định

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Hannes Delcroix

Không xác định

Haji Wright

Không xác định

Hjalmar Ekdal

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Mike Trésor

Không xác định

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Lyle Foster

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
08/10 - 2022
14/01 - 2023
27/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
14/12 - 2025
H1: 1-2
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow