Ben Mee (assist) Kieran Trippier
13'
Danny Ings (assist) Scott Arfield
15'
Scott Dann
18'
Dwight Gayle
28'
Jason Puncheon (assist) Dwight Gayle
48'
Jason Shackell
62'
Joel Ward
78'
Dwight Gayle (assist) Jason Puncheon
88'

Thống kê trận đấu Burnley vs Crystal Palace

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Crystal Palace
Crystal Palace
50 Kiểm soát bóng 50
3 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 6
5 Phạt góc 7
0 Việt vị 1
6 Pham lỗi 18
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/10 - 2012
12/01 - 2013
Premier League
13/09 - 2014
17/01 - 2015
05/11 - 2016
29/04 - 2017
10/09 - 2017
13/01 - 2018
01/12 - 2018
02/03 - 2019
30/11 - 2019
30/06 - 2020
24/11 - 2020
13/02 - 2021
20/11 - 2021
26/02 - 2022
04/11 - 2023
24/02 - 2024
04/12 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
14/12 - 2025
H1: 1-2
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Crystal Palace

Europa Conference League
12/12 - 2025
Premier League
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
Premier League
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
Premier League
01/11 - 2025
Carabao Cup
30/10 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal1611322036T H T B T
2Man CityMan City1510141931T B T T T
3Aston VillaAston Villa15933730T T T T T
4ChelseaChelsea168441228T H B H T
5Crystal PalaceCrystal Palace15753826H T B T T
6LiverpoolLiverpool16826226B T H H T
7Man UnitedMan United15744425H B T H T
8EvertonEverton16736-124T B T T B
9BrightonBrighton16655223T T B H B
10SunderlandSunderland15654123H B T H B
11TottenhamTottenham15645722H B B H T
12NewcastleNewcastle15645222B T T H T
13FulhamFulham16628-320T T B B T
14BournemouthBournemouth15555-320B H B B H
15BrentfordBrentford15618-319T B T B B
16Leeds UnitedLeeds United15438-1015B B B T H
17Nottingham ForestNottingham Forest15438-1115T T B T B
18West HamWest Ham15348-1213T H B H H
19BurnleyBurnley163112-1510B B B B B
20WolvesWolves160214-262B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow