Scott Arfield (assist) Ben Mee
12'
(pen.)Charlie Austin
33'
Danny Ings (assist) Ashley Barnes
37'
Dean Marney
45'
Joey Barton
45'
Ashley Barnes
53'
Armand Traore
76'

Thống kê trận đấu Burnley vs Queens Park

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Queens Park
Queens Park
46 Kiểm soát bóng 54
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 7
10 Phạt góc 6
1 Việt vị 2
13 Pham lỗi 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/10 - 2013
01/02 - 2014
Premier League
06/12 - 2014
10/01 - 2015
Hạng nhất Anh
12/12 - 2015
11/12 - 2022
22/04 - 2023
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
14/12 - 2025
H1: 1-2
06/12 - 2025
04/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 0-1
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 0-2
26/10 - 2025
H1: 2-2
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal1611322036T H T B T
2Man CityMan City1611142234B T T T T
3Aston VillaAston Villa161033833T T T T T
4ChelseaChelsea168441228T H B H T
5Crystal PalaceCrystal Palace16754526T B T T B
6LiverpoolLiverpool16826226B T H H T
7SunderlandSunderland16754226B T H B T
8Man UnitedMan United15744425H B T H T
9EvertonEverton16736-124T B T T B
10BrightonBrighton16655223T T B H B
11TottenhamTottenham16646422B B H T B
12NewcastleNewcastle16646122T T H T B
13FulhamFulham16628-320T T B B T
14BrentfordBrentford16628-320B T B B H
15BournemouthBournemouth15555-320B H B B H
16Nottingham ForestNottingham Forest16538-818T B T B T
17Leeds UnitedLeeds United16448-1016B B T H H
18West HamWest Ham16349-1313H B H H B
19BurnleyBurnley163112-1510B B B B B
20WolvesWolves160214-262B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow