Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(Pen) Jake Beesley 3 | |
Jack Armer (Kiến tạo: Jake Beesley) 23 | |
(og) Max Dyche 28 | |
Jack Burroughs (Thay: Conor McCarthy) 38 | |
Tom Eaves (Kiến tạo: Terry Taylor) 39 | |
Tyrese Shade (Kiến tạo: Julian Larsson) 44 | |
Jordan Willis (Thay: Max Dyche) 46 | |
Elliott List (Thay: Sam Hoskins) 46 | |
Michael Forbes (Thay: Jordan Thorniley) 46 | |
Ethan Wheatley 51 | |
Dylan Williams 56 | |
Terence Vancooten 59 | |
Sulyman Krubally (Thay: Dylan Williams) 73 | |
Jack Burroughs 75 | |
Kyle Edwards (Thay: Ethan Wheatley) 76 | |
George Evans 77 | |
Tyrese Shade (Kiến tạo: Sulyman Krubally) 84 | |
Jack Newall (Thay: Julian Larsson) 90 | |
Nick Akoto (Thay: Terence Vancooten) 90 | |
Zac Scutt (Thay: Jake Beesley) 90 | |
Jamal Williamson (Thay: Tyrese Shade) 90 |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Northampton Town


Diễn biến Burton Albion vs Northampton Town
Tyrese Shade rời sân và được thay thế bởi Jamal Williamson.
Jake Beesley rời sân và được thay thế bởi Zac Scutt.
Terence Vancooten rời sân và được thay thế bởi Nick Akoto.
Julian Larsson rời sân và được thay thế bởi Jack Newall.
Sulyman Krubally đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Tyrese Shade đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho George Evans.
Ethan Wheatley rời sân và được thay thế bởi Kyle Edwards.
Thẻ vàng cho Jack Burroughs.
Dylan Williams rời sân và được thay thế bởi Sulyman Krubally.
Thẻ vàng cho Terence Vancooten.
Thẻ vàng cho Dylan Williams.
Thẻ vàng cho Ethan Wheatley.
Jordan Thorniley rời sân và được thay thế bởi Michael Forbes.
Sam Hoskins rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Max Dyche rời sân và được thay thế bởi Jordan Willis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Julian Larsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyrese Shade ghi bàn!
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Northampton Town
Burton Albion (3-4-1-2): Bradley Collins (24), Terence Vancooten (5), George Evans (12), Alex Hartridge (16), Kyran Lofthouse (15), Dylan Williams (19), Kgaogelo Chauke (4), Jack Armer (3), Julian Larsson (22), Jake Beesley (9), Tyrese Shade (10)
Northampton Town (3-4-1-2): Ross Fitzsimons (34), Conor McCarthy (3), Max Dyche (35), Jordan Thorniley (15), Sam Hoskins (7), Terry Taylor (23), Cameron McGeehan (8), Nesta Guinness-Walker (12), Kamarai Swyer (11), Ethan Wheatley (19), Tom Eaves (9)


| Thay người | |||
| 73’ | Dylan Williams Sulyman Krubally | 38’ | Conor McCarthy Jack Burroughs |
| 90’ | Terence Vancooten Nick Akoto | 46’ | Max Dyche Jordan Willis |
| 90’ | Julian Larsson Jack Newall | 46’ | Sam Hoskins Elliot List |
| 90’ | Tyrese Shade Jamal Williamson | 46’ | Jordan Thorniley Michael Forbes |
| 90’ | Jake Beesley Zac Scutt | 76’ | Ethan Wheatley Kyle Edwards |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kamil Dudek | Lee Burge | ||
Nick Akoto | Jack Burroughs | ||
Jack Newall | Dean Campbell | ||
Josh Taroni | Jordan Willis | ||
Sulyman Krubally | Elliot List | ||
Jamal Williamson | Michael Forbes | ||
Zac Scutt | Kyle Edwards | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 2 | 5 | 16 | 44 | T T T B T | |
| 2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 9 | 41 | T T H T T | |
| 3 | 21 | 11 | 7 | 3 | 10 | 40 | T T T B T | |
| 4 | 21 | 10 | 7 | 4 | 10 | 37 | H T T B T | |
| 5 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | H B T H H | |
| 6 | 21 | 10 | 5 | 6 | 2 | 35 | H T B T B | |
| 7 | 22 | 10 | 4 | 8 | 9 | 34 | B H H T T | |
| 8 | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | H H H B T | |
| 9 | 19 | 8 | 4 | 7 | 2 | 28 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | H B H T B | |
| 11 | 21 | 7 | 7 | 7 | 1 | 28 | T B B T T | |
| 12 | 22 | 8 | 4 | 10 | -1 | 28 | T H B T B | |
| 13 | 21 | 9 | 1 | 11 | -2 | 28 | B T T T T | |
| 14 | 21 | 8 | 4 | 9 | -5 | 28 | H B H B H | |
| 15 | 21 | 7 | 6 | 8 | -4 | 27 | B B H H T | |
| 16 | 21 | 8 | 3 | 10 | -4 | 27 | T H B T B | |
| 17 | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B B H B T | |
| 18 | 21 | 6 | 8 | 7 | -2 | 26 | H T H B B | |
| 19 | 22 | 7 | 5 | 10 | -5 | 26 | B T H T T | |
| 20 | 22 | 8 | 1 | 13 | -10 | 25 | B T T T B | |
| 21 | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | H B B B B | |
| 22 | 21 | 7 | 2 | 12 | 0 | 23 | B T B T B | |
| 23 | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | T B B B B | |
| 24 | 21 | 3 | 6 | 12 | -16 | 15 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch