Kgaogelo Chauke rời sân và được thay thế bởi Josh Taroni.
Donnell McNeilly (Thay: Alex Lowry) 46 | |
Dan Casey 49 | |
Junior Quitirna (Thay: Sam Bell) 66 | |
Jack Newall (Thay: Julian Larsson) 73 | |
Caolan Boyd-Munce (Thay: Jamie Mullins) 85 | |
Jack Hazlehurst (Thay: Sulyman Krubally) 90 | |
Josh Taroni (Thay: Kgaogelo Chauke) 90 |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Burton Albion vs Wycombe Wanderers
Sulyman Krubally rời sân và được thay thế bởi Jack Hazlehurst.
Jamie Mullins rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Julian Larsson rời sân và được thay thế bởi Jack Newall.
Sam Bell rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.
Thẻ vàng cho Dan Casey.
Alex Lowry rời sân và được thay thế bởi Donnell McNeilly.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luke Leahy (Wycombe Wanderers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Kyran Lofthouse (Burton Albion) phạm lỗi.
Luke Leahy (Wycombe Wanderers) phạm lỗi.
Kyran Lofthouse (Burton Albion) phạm lỗi.
Phạt góc, Burton Albion. Will Norris đã để bóng ra ngoài.
Sulyman Krubally (Burton Albion) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jamie Mullins (Wycombe Wanderers) phạm lỗi.
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Cauley Woodrow (Wycombe Wanderers).
Cú sút bị cản phá. Julian Larsson (Burton Albion) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị Will Norris (Wycombe Wanderers) cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Kyran Lofthouse.
Kgaogelo Chauke (Burton Albion) được hưởng quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Alex Lowry (Wycombe Wanderers).
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Wycombe Wanderers
Burton Albion (3-4-1-2): Bradley Collins (24), Toby Sibbick (6), Terence Vancooten (5), Alex Hartridge (16), Kyran Lofthouse (15), Kgaogelo Chauke (4), Sulyman Krubally (41), Jack Armer (3), Julian Larsson (22), Jake Beesley (9), Tyrese Shade (10)
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Dan Casey (17), Anders Hagelskjaer (45), Daniel Harvie (3), Luke Leahy (10), Jamie Mullins (21), Fred Onyedinma (44), Alex Lowry (51), Sam Bell (11), Cauley Woodrow (12)


| Thay người | |||
| 73’ | Julian Larsson Jack Newall | 46’ | Alex Lowry Donnell McNeilly |
| 90’ | Sulyman Krubally Jack Hazlehurst | 66’ | Sam Bell Junior Quitirna |
| 90’ | Kgaogelo Chauke Josh Taroni | 85’ | Jamie Mullins Caolan Boyd-Munce |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kamil Dudek | Mikki Van Sas | ||
Nick Akoto | Junior Quitirna | ||
Jack Hazlehurst | Caolan Boyd-Munce | ||
Jack Newall | Bradley Fink | ||
Josh Taroni | Niall Huggins | ||
Zac Scutt | Donnell McNeilly | ||
Connor Taylor | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 2 | 4 | 16 | 41 | T T T T T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 10 | 37 | B H T T T | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | T H H T T | |
| 5 | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | H T H B T | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B B H T B | |
| 7 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B T H H H | |
| 8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T H B T | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | B H B H H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B H B H | |
| 11 | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H T H T H | |
| 12 | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | H T H B H | |
| 13 | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | T H T H B | |
| 14 | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T B T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H H H B B | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B B B B H | |
| 17 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | T T B B H | |
| 18 | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | T H T B B | |
| 19 | 19 | 7 | 1 | 11 | -4 | 22 | T B B T T | |
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H T B B | |
| 21 | 20 | 7 | 1 | 12 | -11 | 22 | T B B T T | |
| 22 | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 23 | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | B H B T H | |
| 24 | 19 | 3 | 6 | 10 | -10 | 15 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch