Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Petar Ratkov 19 | |
Clement Bischoff (Thay: Yorbe Vertessen) 46 | |
Alem Pasic 65 | |
David Bumberger (Thay: Dominik Reiter) 69 | |
Edmund Baidoo (Kiến tạo: Clement Bischoff) 70 | |
Ronivaldo (Thay: Shon Weissman) 70 | |
Fabio Strauss 75 | |
Sota Kitano (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 76 | |
Mamadou Fofana (Thay: Christopher Cvetko) 78 | |
Tim Trummer (Thay: Edmund Baidoo) 83 | |
Karim Onisiwo (Thay: Petar Ratkov) 83 | |
Muharem Huskovic (Thay: Nico Maier) 86 | |
Matthias Wetschka (Thay: Fabio Strauss) 86 | |
Jacob Rasmussen (Thay: Frans Kraetzig) 90 | |
Alexander Schlager 90+3' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs FC Salzburg


Diễn biến BW Linz vs FC Salzburg
Thẻ vàng cho Alexander Schlager.
Frans Kraetzig rời sân và được thay thế bởi Jacob Rasmussen.
Nico Maier rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.
Fabio Strauss rời sân và được thay thế bởi Matthias Wetschka.
Petar Ratkov rời sân và được thay thế bởi Karim Onisiwo.
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Christopher Cvetko rời sân và được thay thế bởi Mamadou Fofana.
Moussa Kounfolo Yeo rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.
Thẻ vàng cho Fabio Strauss.
Clement Bischoff đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edmund Baidoo đã ghi bàn!
Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Ronivaldo.
Dominik Reiter rời sân và được thay thế bởi David Bumberger.
Thẻ vàng cho Alem Pasic.
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Clement Bischoff.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Petar Ratkov ghi bàn!
Jakob Semler ra hiệu cho BW Linz ném biên ở phần sân của Salzburg.
Jakob Semler trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Ném biên cho BW Linz ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát BW Linz vs FC Salzburg
BW Linz (3-4-2-1): Viktor Baier (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Dominik Reiter (29), Christopher Cvetko (14), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Nico Maier (30), Simon Seidl (20), Shon Weissman (18)
FC Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Kouakou Joane Gadou (23), Jannik Schuster (44), Frans Krätzig (13), Soumaila Diabate (5), Mads Bidstrup (18), Edmund Baidoo (20), Yorbe Vertessen (11), Moussa Kounfolo Yeo (49), Peter Ratkov (21)


| Thay người | |||
| 69’ | Dominik Reiter David Bumberger | 46’ | Yorbe Vertessen Clement Bischoff |
| 70’ | Shon Weissman Ronivaldo | 76’ | Moussa Kounfolo Yeo Sota Kitano |
| 78’ | Christopher Cvetko Mamadou Fofana | 83’ | Petar Ratkov Karim Onisiwo |
| 86’ | Nico Maier Muharem Huskovic | 83’ | Edmund Baidoo Tim Trummer |
| 86’ | Fabio Strauss Matthias Wetschka | 90’ | Frans Kraetzig Jacob Rasmussen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Salko Hamzic | ||
David Bumberger | Jacob Rasmussen | ||
Mamadou Fofana | Aleksa Terzić | ||
Muharem Huskovic | Clement Bischoff | ||
Joao Luiz | Sota Kitano | ||
Paul Mensah | Karim Onisiwo | ||
Ronivaldo | Kerim Alajbegovic | ||
Oliver Wähling | Tim Trummer | ||
Matthias Wetschka | Valentin Sulzbacher | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây FC Salzburg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | T H B H T | |
| 2 | 17 | 9 | 2 | 6 | 3 | 29 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 9 | 1 | 6 | 6 | 28 | H B T B T | |
| 4 | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | T T B H T | |
| 5 | 17 | 8 | 2 | 7 | 0 | 26 | T B T T T | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 0 | 24 | T H B B B | |
| 7 | 16 | 7 | 3 | 6 | 5 | 24 | H B B B T | |
| 8 | 16 | 7 | 2 | 7 | -3 | 23 | B T T H B | |
| 9 | 17 | 5 | 6 | 6 | -1 | 21 | B T H T B | |
| 10 | 17 | 5 | 6 | 6 | -2 | 21 | T H T B B | |
| 11 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | B T T B B | |
| 12 | 16 | 3 | 1 | 12 | -14 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch