Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Massimiliano Mangraviti 24 | |
Jonas Harder 36 | |
Alessandro Capelli (Thay: Jonas Harder) 46 | |
Michele Castagnetti 51 | |
Alejandro Gomez (Thay: Cristian Buonaiuto) 57 | |
Jalen Blesa (Thay: Marco Olivieri) 57 | |
Tommaso Berti (Thay: Simone Bastoni) 58 | |
Antonio Barreca 65 | |
Emanuele Adamo (Thay: Gianluca Frabotta) 72 | |
Emanuele Adamo (Kiến tạo: Tommaso Berti) 75 | |
Alessandro Seghetti (Thay: Antonio Barreca) 77 | |
Giulio Favale (Thay: Paolo Ghiglione) 77 | |
Kevin Varas (Thay: Lorenzo Villa) 84 | |
Pietro Fusi 88 | |
Matteo Francesconi 89 | |
Raffaele Celia (Thay: Cristian Shpendi) 90 | |
Dimitri Bisoli (Thay: Matteo Francesconi) 90 | |
Kevin Varas (Kiến tạo: Lorenzo Crisetig) 90+3' | |
Emanuele Adamo 90+5' |
Thống kê trận đấu Calcio Padova vs Cesena FC

Diễn biến Calcio Padova vs Cesena FC
Thẻ vàng cho Emanuele Adamo.
Lorenzo Crisetig đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Varas đã ghi bàn!
Alejandro Gomez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lorenzo Crisetig đã ghi bàn!
Matteo Francesconi rời sân và được thay thế bởi Dimitri Bisoli.
Cristian Shpendi rời sân và được thay thế bởi Raffaele Celia.
Thẻ vàng cho Matteo Francesconi.
Thẻ vàng cho Pietro Fusi.
Lorenzo Villa rời sân và được thay thế bởi Kevin Varas.
Paolo Ghiglione rời sân và được thay thế bởi Giulio Favale.
Antonio Barreca rời sân và được thay thế bởi Alessandro Seghetti.
Tommaso Berti đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emanuele Adamo đã ghi bàn!
Gianluca Frabotta rời sân và được thay thế bởi Emanuele Adamo.
Thẻ vàng cho Antonio Barreca.
Simone Bastoni rời sân và được thay thế bởi Tommaso Berti.
Marco Olivieri rời sân và được thay thế bởi Jalen Blesa.
Cristian Buonaiuto rời sân và được thay thế bởi Alejandro Gomez.
Thẻ vàng cho Michele Castagnetti.
Đội hình xuất phát Calcio Padova vs Cesena FC
Calcio Padova (3-5-2): Alessandro Sorrentino (22), Lorenzo Villa (55), Filippo Sgarbi (32), Carlo Faedo (72), Paolo Ghiglione (18), Pietro Fusi (8), Lorenzo Crisetig (6), Jonas Harder (44), Antonio Barreca (3), Cristian Buonaiuto (92), Mattia Bortolussi (20)
Cesena FC (3-5-2): Jonathan Klinsmann (33), Andrea Ciofi (15), Giovanni Zaro (19), Massimiliano Mangraviti (24), Riccardo Ciervo (11), Matteo Francesconi (70), Michele Castagnetti (4), Simone Bastoni (10), Gianluca Frabotta (99), Marco Olivieri (32), Cristian Shpendi (9)

| Thay người | |||
| 46’ | Jonas Harder Alessandro Capelli | 57’ | Marco Olivieri Jalen Blesa |
| 57’ | Cristian Buonaiuto Papu | 58’ | Simone Bastoni Tommaso Berti |
| 77’ | Antonio Barreca Alessandro Seghetti | 72’ | Gianluca Frabotta Emanuele Adamo |
| 77’ | Paolo Ghiglione Giulio Favale | 90’ | Cristian Shpendi Raffaele Celia |
| 84’ | Lorenzo Villa Kevin Varas Marcillo | 90’ | Matteo Francesconi Dimitri Bisoli |
| Cầu thủ dự bị | |||
Louis Mouquet | Alessandro Siano | ||
Mattia Fortin | Tommaso Arrigoni | ||
Francesco Belli | Jalen Blesa | ||
Kevin Varas Marcillo | Raffaele Celia | ||
Papu | Tommaso Berti | ||
Alessandro Seghetti | Peter Amoran | ||
Alessandro Capelli | Emanuele Adamo | ||
Giulio Favale | Matteo Guidi | ||
Daniele Baselli | Vittorio Magni | ||
Francesco Tumiatti | Dimitri Bisoli | ||
Matteo Piacentini | |||
Siren Diao | |||
Nhận định Calcio Padova vs Cesena FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Calcio Padova
Thành tích gần đây Cesena FC
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T T H H B | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | B H T T T | |
| 6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | H H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | B H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | B H H B T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | B B T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | B B T H B | |
| 13 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B H H B B | |
| 14 | 16 | 3 | 7 | 6 | -11 | 16 | B B H H H | |
| 15 | 16 | 2 | 9 | 5 | -4 | 15 | H H B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T H H B B | |
| 17 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 2 | 10 | -11 | 14 | T T B B B | |
| 19 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B T B T B | |
| 20 | 15 | 1 | 7 | 7 | -11 | 10 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
