Sullay Kaikai rời sân và được thay thế bởi Ben Knight.
Kelland Watts 32 | |
Zeno Ibsen Rossi (Thay: Kelland Watts) 39 | |
Dan Martin (Thay: Joe Bauress) 45 | |
James Gibbons (Kiến tạo: Zeno Ibsen Rossi) 45+5' | |
Sullay Kaikai (Kiến tạo: Adam Mayor) 60 | |
Alex Henderson (Thay: Isaac Sinclair) 65 | |
Josh Woods (Thay: Isaac Heath) 79 | |
Charlie Brown (Thay: Seamus Conneely) 79 | |
Shane McLoughlin (Thay: James Brophy) 79 | |
Shayne Lavery (Thay: Louis Appere) 80 | |
Ben Knight (Thay: Sullay Kaikai) 86 |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Accrington Stanley


Diễn biến Cambridge United vs Accrington Stanley
Louis Appere rời sân và được thay thế bởi Shayne Lavery.
James Brophy rời sân và được thay thế bởi Shane McLoughlin.
Seamus Conneely rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
Isaac Heath rời sân và được thay thế bởi Josh Woods.
Isaac Sinclair rời sân và được thay thế bởi Alex Henderson.
Adam Mayor đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sullay Kaikai đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joe Bauress rời sân và được thay thế bởi Dan Martin.
Joe Bauress rời sân và được thay thế bởi Dan Martin.
Zeno Ibsen Rossi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - James Gibbons đã ghi bàn!
V À A A A O O O Cambridge U ghi bàn.
Kelland Watts rời sân và được thay thế bởi Zeno Ibsen Rossi.
Thẻ vàng cho Kelland Watts.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Accrington Stanley
Cambridge United (5-4-1): Jake Eastwood (1), Liam Bennett (2), James Gibbons (26), Mamadou Jobe (23), Kell Watts (6), Adam Mayor (15), James Brophy (7), Pelly Ruddock Mpanzu (17), George Hoddle (38), Sullay Kaikai (11), Louis Appéré (9)
Accrington Stanley (3-4-2-1): Oliver Wright (13), Donald Love (2), Seamus Conneely (28), Benn Ward (14), Connor O'Brien (38), Conor Grant (4), Joe Bauress (16), Isaac Heath (30), Shaun Whalley (7), Isaac Sinclair (11), Charlie Caton (18)


| Thay người | |||
| 39’ | Kelland Watts Zeno Ibsen Rossi | 45’ | Joe Bauress Dan Martin |
| 79’ | James Brophy Shane McLoughlin | 65’ | Isaac Sinclair Alex Henderson |
| 80’ | Louis Appere Shayne Lavery | 79’ | Seamus Conneely Charlie Brown |
| 86’ | Sullay Kaikai Ben Knight | 79’ | Isaac Heath Josh Woods |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hughes | Michael Kelly | ||
Elias Kachunga | Alex Henderson | ||
Ben Knight | Charlie Brown | ||
Zeno Ibsen Rossi | Dan Martin | ||
Shayne Lavery | Josh Woods | ||
Shane McLoughlin | |||
Glenn McConnell | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H T T H H | |
| 6 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 7 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 8 | 21 | 9 | 5 | 7 | 6 | 32 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 21 | 6 | 6 | 9 | -2 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 21 | 7 | 3 | 11 | -16 | 24 | B T B T H | |
| 19 | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | B B H B H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | B B B B B | |
| 23 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch