Harvey Knibbs
40
Elias Kachunga (Kiến tạo: Jordan Cousins)
48
Harvey Knibbs (Kiến tạo: Charlie Savage)
53
Abraham Kanu (Thay: Mamadi Camara)
60
James Brophy
71
Ryan Loft (Thay: Elias Kachunga)
73
Daniel Barton (Thay: Korey Smith)
79
Louie Holzman
81
Sam Smith (Kiến tạo: Lewis Wing)
83
Kelvin Abrefa (Thay: Louie Holzman)
84
Taylor Richards (Thay: James Brophy)
86
Jayden Wareham (Thay: Sam Smith)
88
Tivonge Rushesha (Thay: Charlie Savage)
88
Lewis Wing
90+3'

Thống kê trận đấu Cambridge United vs Reading

số liệu thống kê
Cambridge United
Cambridge United
Reading
Reading
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cambridge United vs Reading

Tất cả (21)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Lewis Wing.

Thẻ vàng cho Lewis Wing.

88'

Charlie Savage rời sân và được thay thế bởi Tivonge Rushesha.

88'

Sam Smith rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.

86'

James Brophy rời sân và được thay thế bởi Taylor Richards.

84'

Louie Holzman rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.

83'

Lewis Wing đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Sam Smith đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sam Smith đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Louie Holzman.

Thẻ vàng cho Louie Holzman.

79'

Korey Smith rời sân và được thay thế bởi Daniel Barton.

73'

Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Ryan Loft.

71' Thẻ vàng cho James Brophy.

Thẻ vàng cho James Brophy.

60'

Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Abraham Kanu.

53'

Charlie Savage đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Harvey Knibbs ghi bàn!

V À A A O O O - Harvey Knibbs ghi bàn!

48'

Jordan Cousins đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Elias Kachunga ghi bàn!

V À A A O O O - Elias Kachunga ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' V À A A O O O - Harvey Knibbs ghi bàn!

V À A A O O O - Harvey Knibbs ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cambridge United vs Reading

Cambridge United (3-4-2-1): Jack Stevens (1), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Danny Andrew (3), Liam Bennett (2), James Brophy (7), Jordan Cousins (24), Korey Smith (14), Elias Kachunga (10), Josh Stokes (22), Dan Nlundulu (9)

Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Louie Holzman (34), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Mamadi Camará (28)

Cambridge United
Cambridge United
3-4-2-1
1
Jack Stevens
15
Jubril Okedina
5
Michael Morrison
3
Danny Andrew
2
Liam Bennett
7
James Brophy
24
Jordan Cousins
14
Korey Smith
10
Elias Kachunga
22
Josh Stokes
9
Dan Nlundulu
28
Mamadi Camará
10
Sam Smith
20
Chem Campbell
8
Charlie Savage
29
Lewis Wing
7
Harvey Knibbs
30
Andre Garcia
24
Tyler Bindon
6
Harlee Dean
34
Louie Holzman
22
Joel Pereira
Reading
Reading
4-3-3
Thay người
73’
Elias Kachunga
Ryan Loft
60’
Mamadi Camara
Abraham Kanu
79’
Korey Smith
Daniel Barton
84’
Louie Holzman
Kelvin Abrefa
86’
James Brophy
Taylor Richards
88’
Charlie Savage
Tivonge Rushesha
88’
Sam Smith
Jayden Wareham
Cầu thủ dự bị
Vicente Reyes
Emmanuel Osho
Kell Watts
Tivonge Rushesha
Taylor Richards
Jayden Wareham
Ryan Loft
Abraham Kanu
Brandon Njoku
Tyler Sackey
Daniel Barton
David Button
Zeno Ibsen Rossi
Kelvin Abrefa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Cambridge United

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Reading

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow