Trực tiếp kết quả Cambridge United vs Stevenage hôm nay 05-03-2025

Giải Hạng 3 Anh - Th 4, 05/3

Kết thúc

Cambridge United

Cambridge United

0 : 1

Stevenage

Stevenage

Hiệp một: 0-0
T4, 02:45 05/03/2025
Vòng 35 - Hạng 3 Anh
Abbey Stadium
 
Dan Sweeney
8
Ryan Loft
41
Dan Nlundulu (Thay: Ryan Loft)
46
Jamie Reid (Kiến tạo: Eli King)
64
Dominic Ballard (Thay: Jubril Okedina)
68
Harvey White (Thay: Eli King)
81
Daniel Barton (Thay: Elias Kachunga)
82
Daniel Phillips
83
Ben Stevenson
89
Jake Young (Thay: Jamie Reid)
90

Thống kê trận đấu Cambridge United vs Stevenage

số liệu thống kê
Cambridge United
Cambridge United
Stevenage
Stevenage
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 13
37 Ném biên 44
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cambridge United vs Stevenage

Tất cả (15)
90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+3'

Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Jake Young.

89' Thẻ vàng cho Ben Stevenson.

Thẻ vàng cho Ben Stevenson.

83' Thẻ vàng cho Daniel Phillips.

Thẻ vàng cho Daniel Phillips.

82'

Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Daniel Barton.

81'

Eli King rời sân và được thay thế bởi Harvey White.

68'

Jubril Okedina rời sân và được thay thế bởi Dominic Ballard.

64'

Eli King đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Jamie Reid đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jamie Reid đã ghi bàn!

46'

Ryan Loft rời sân và được thay thế bởi Dan Nlundulu.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Ryan Loft.

Thẻ vàng cho Ryan Loft.

8' Thẻ vàng cho Dan Sweeney.

Thẻ vàng cho Dan Sweeney.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cambridge United vs Stevenage

Cambridge United (3-4-3): Nathan Bishop (13), Kell Watts (6), Michael Morrison (5), Jubril Okedina (15), Liam Bennett (2), Paul Digby (4), James Brophy (7), Ben Stevenson (28), Elias Kachunga (10), Ryan Loft (18), Josh Stokes (22)

Stevenage (4-3-3): Murphy Cooper (13), Nick Freeman (7), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Eli King (26), Louis Thompson (23), Daniel Phillips (22), Jamie Reid (19), Brandon Hanlan (27), Jordan Roberts (11)

Cambridge United
Cambridge United
3-4-3
13
Nathan Bishop
6
Kell Watts
5
Michael Morrison
15
Jubril Okedina
2
Liam Bennett
4
Paul Digby
7
James Brophy
28
Ben Stevenson
10
Elias Kachunga
18
Ryan Loft
22
Josh Stokes
11
Jordan Roberts
27
Brandon Hanlan
19
Jamie Reid
22
Daniel Phillips
23
Louis Thompson
26
Eli King
3
Dan Butler
5
Carl Piergianni
6
Dan Sweeney
7
Nick Freeman
13
Murphy Cooper
Stevenage
Stevenage
4-3-3
Thay người
46’
Ryan Loft
Dan Nlundulu
81’
Eli King
Harvey White
68’
Jubril Okedina
Dominic Ballard
90’
Jamie Reid
Jake Young
82’
Elias Kachunga
Daniel Barton
Cầu thủ dự bị
Jack Stevens
Taye Ashby-Hammond
Dan Nlundulu
Dan Kemp
Dominic Ballard
Charlie Goode
Brandon Njoku
Lewis Freestone
Daniel Barton
Harvey White
George Hoddle
Kyle Edwards
Emmanuel Longelo
Jake Young

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Cambridge United

Hạng 4 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 4 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
07/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow