Trực tiếp kết quả Cambuur vs Jong Ajax hôm nay 02-11-2025

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 02/11

Kết thúc

Cambuur

Cambuur

4 : 1

Jong Ajax

Jong Ajax

Hiệp một: 2-1
CN, 02:00 02/11/2025
Vòng 14 - Hạng 2 Hà Lan
Kooi Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bram Marsman (Kiến tạo: Jamal Amofa)
8
Nassef Chourak (Kiến tạo: Tijn Peters)
10
Tony Rolke (Kiến tạo: Mark Diemers)
23
Kayden Wolff
39
Skye Vink
60
Oscar Sjoestrand (Kiến tạo: Remco Balk)
66
Luca Messori (Thay: Don O'Niel)
67
Lucas Jetten (Thay: Ethan Butera)
67
Mark Verkuijl (Thay: Nassef Chourak)
67
Iwan Henstra (Thay: Ichem Ferrah)
72
Jochem Nap (Thay: Nicky Souren)
72
Nicolas Binder (Thay: Tony Rolke)
77
Diyae-Edinne Jermoumi (Thay: Bram Marsman)
77
Zakaria Ouazane (Thay: Skye Vink)
79
Marvyn Muzungu (Thay: Gerald Alders)
79
Yoram van der Veen (Thay: Oscar Sjoestrand)
90
Iwan Henstra
90+3'

Thống kê trận đấu Cambuur vs Jong Ajax

số liệu thống kê
Cambuur
Cambuur
Jong Ajax
Jong Ajax
50 Kiểm soát bóng 50
3 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cambuur vs Jong Ajax

Cambuur (4-3-3): Thijs Janssen (1), Tomas Galvez (22), Jamal Amofa (6), Ismael Baouf (4), Bram Marsman (25), Mark Diemers (10), Remco Balk (7), Nicky Souren (8), Oscar Sjorstrand (11), Tony Rolke (18), Ichem Ferrah (26)

Jong Ajax (4-2-3-1): Joeri Jesse Heerkens (1), Ethan Butera (5), Mylo van der Lans (4), Aaron Bouwman (3), Gerald Alders (2), Sean Steur (8), Tijn Peters (6), Kayden Wolff (11), Nassef Chourak (10), Don O'Niel (7), Skye Vink (9)

Cambuur
Cambuur
4-3-3
1
Thijs Janssen
22
Tomas Galvez
6
Jamal Amofa
4
Ismael Baouf
25
Bram Marsman
10
Mark Diemers
7
Remco Balk
8
Nicky Souren
11
Oscar Sjorstrand
18
Tony Rolke
26
Ichem Ferrah
9
Skye Vink
7
Don O'Niel
10
Nassef Chourak
11
Kayden Wolff
6
Tijn Peters
8
Sean Steur
2
Gerald Alders
3
Aaron Bouwman
4
Mylo van der Lans
5
Ethan Butera
1
Joeri Jesse Heerkens
Jong Ajax
Jong Ajax
4-2-3-1
Thay người
72’
Ichem Ferrah
Iwan Henstra
67’
Ethan Butera
Lucas Jetten
72’
Nicky Souren
Jochem Nap
67’
Don O'Niel
Luca Messori
77’
Bram Marsman
Diyae Jermoumi
67’
Nassef Chourak
Mark Verkuijl
77’
Tony Rolke
Nicolas Binder
79’
Gerald Alders
Marvyn Muzungu
90’
Oscar Sjoestrand
Yoram van der Veen
79’
Skye Vink
Zakaria Ouazane
Cầu thủ dự bị
Jasper Meijster
Lucas Jetten
Diyae Jermoumi
David Kalokoh
Matthijs Kalisvaart
Luca Messori
Jorn Berkhout
Marvyn Muzungu
Kian Visser
Zakaria Ouazane
Nicolas Binder
Charlie Setford
Iwan Henstra
Mark Verkuijl
Toni Jonker
Damian van der Vaart
Wiebe Kooistra
Yoram van der Veen
Jochem Nap

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
26/08 - 2023
16/04 - 2024
14/09 - 2024
25/02 - 2025
02/11 - 2025

Thành tích gần đây Cambuur

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
16/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-3
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Jong Ajax

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
25/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow