(Pen) Vincent Aboubakar 8 | |
Jean-Charles Castelletto (Thay: Christopher Wooh) 19 | |
Amos Nondi 30 | |
Martin Hongla 39 | |
Michael Olunga 41 | |
Bryan Mbeumo 43 | |
Joseph Okumu (Thay: Amos Nondi) 46 | |
Christian Bassogog 55 | |
Nicolas Ngamaleu (Thay: Christian Bassogog) 64 | |
Martin Ndzie (Thay: Carlos Baleba) 65 | |
John Avire (Thay: Timothy Noor Ouma) 66 | |
Martin Ndzie 74 | |
Frank Magri (Thay: Vincent Aboubakar) 78 | |
Alfred Scriven (Thay: Duke Abuya) 78 | |
Pierre Kunde (Thay: Martin Hongla) 78 | |
Chris Erambo (Thay: Richard Odada) 89 |
Đội hình xuất phát Cameroon vs Kenya
| Thay người | |||
| 19’ | Christopher Wooh Jean-Charles Castelletto | 46’ | Amos Nondi Joseph Okumu |
| 64’ | Christian Bassogog Nicolas Moumi Ngamaleu | 66’ | Timothy Noor Ouma John Avire |
| 65’ | Carlos Baleba Martin Ndzie | 78’ | Duke Abuya Alfred Scriven |
| 78’ | Martin Hongla Pierre Kunde | 89’ | Richard Odada Chris Erambo |
| 78’ | Vincent Aboubakar Frank Magri | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Pierre Kunde | Geofrey Ochieng | ||
Simon Ngapandouetnbu | John Ochieng | ||
Collins Fai | Chris Erambo | ||
Jean-Charles Castelletto | John Avire | ||
Martin Ndzie | Joseph Okumu | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Jonah Ayunga | ||
Frank Magri | Alfred Scriven | ||
Guy-Marcelin Kilama | Collins Sichenje | ||
Flavien Boyomo | Byrne Omondi | ||
Simon Omossola | Ian Otieno | ||
Nicolas Moumi Ngamaleu | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Cameroon
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Thành tích gần đây Kenya
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
