Joe Rothwell (Kiến tạo: Reda Khadra)
14
Cody Drameh
41
Jan Paul van Hecke
42
Lewis Travis
50
Darragh Lenihan
56
Perry Ng
59
Ryan Nyambe
59
James Collins
73
Scott Wharton
76
Ryan Nyambe
76
Sam Gallagher
90
Thomas Kaminski
90+1'
Marlon Pack
90+4'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Blackburn

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Blackburn
Blackburn
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Blackburn

Tất cả (39)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' Thẻ vàng cho Marlon Pack.

Thẻ vàng cho Marlon Pack.

90+2' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

90+1' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

90' Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

85'

Lewis Travis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Johnson.

84'

Lewis Travis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Johnson.

79'

Ben Brereton ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ayala.

78'

Ben Brereton ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ayala.

78'

Cody Drameh sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

78'

Ben Brereton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76' THẺ ĐỎ! - Ryan Nyambe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Ryan Nyambe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

76' Thẻ vàng cho Scott Wharton.

Thẻ vàng cho Scott Wharton.

76' ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73' Thẻ vàng cho James Collins.

Thẻ vàng cho James Collins.

72' Thẻ vàng cho James Collins.

Thẻ vàng cho James Collins.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66'

Mark Harris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.

66'

Will Vaulks ra đi và anh ấy được thay thế bởi Marlon Pack.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Blackburn

Cardiff City (5-3-2): Alex Smithies (25), Cody Drameh (17), Mark McGuinness (2), Aden Flint (5), Curtis Nelson (16), Perry Ng (38), Will Vaulks (6), Ryan Wintle (15), Joe Ralls (8), James Collins (19), Mark Harris (29)

Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Scott Wharton (16), Jan Paul van Hecke (25), Ryan Nyambe (2), Joe Rothwell (8), Lewis Travis (27), Tayo Edun (20), John Buckley (21), Ben Brereton (22), Reda Khadra (7)

Cardiff City
Cardiff City
5-3-2
25
Alex Smithies
17
Cody Drameh
2
Mark McGuinness
5
Aden Flint
16
Curtis Nelson
38
Perry Ng
6
Will Vaulks
15
Ryan Wintle
8
Joe Ralls
19
James Collins
29
Mark Harris
7
Reda Khadra
22
Ben Brereton
21
John Buckley
20
Tayo Edun
27
Lewis Travis
8
Joe Rothwell
2
Ryan Nyambe
25
Jan Paul van Hecke
16
Scott Wharton
26
Darragh Lenihan
1
Thomas Kaminski
Blackburn
Blackburn
3-4-1-2
Thay người
66’
Mark Harris
Isaak Davies
65’
Reda Khadra
Sam Gallagher
66’
Will Vaulks
Marlon Pack
79’
Ben Brereton
Daniel Ayala
78’
Cody Drameh
Rubin Colwill
85’
Lewis Travis
Bradley Johnson
Cầu thủ dự bị
Isaak Davies
Daniel Butterworth
Rubin Colwill
Sam Gallagher
Marlon Pack
Jacob Davenport
Dillon Phillips
Bradley Johnson
Sean Morrison
Joe Rankin-Costello
Joel Bagan
Daniel Ayala
Tom Sang
Aynsley Pears

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/04 - 2013
09/08 - 2014
19/08 - 2015
03/10 - 2020
10/04 - 2021
25/09 - 2021
15/01 - 2022
05/10 - 2022
01/01 - 2023
Carabao Cup
28/09 - 2023
Hạng nhất Anh
21/10 - 2023
21/02 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
03/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow