Callum Robinson
15
Kion Etete (Kiến tạo: Callum Robinson)
36
Callum O'Dowda
41
Joe Ralls
42
Ian Poveda (Thay: Kenneth Dougall)
46
Gavin Whyte
47
Gary Madine
51
Charlie Patino
62
Jaden Philogene-Bidace (Thay: Gavin Whyte)
63
CJ Hamilton (Thay: Shayne Lavery)
65
Jake Beesley (Thay: Jerry Yates)
65
Gary Madine (Kiến tạo: Ian Poveda)
67
Rubin Colwill (Thay: Mark Harris)
71
Rhys Williams
88
Niels Nkounkou
89
Niels Nkounkou (Thay: Callum O'Dowda)
89

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Blackpool

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Blackpool
Blackpool
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Blackpool

Tất cả (27)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Callum O'Dowda rời sân, vào thay là Niels Nkounkou.

89'

Callum O'Dowda rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

88' Thẻ vàng cho Rhys Williams.

Thẻ vàng cho Rhys Williams.

87' Thẻ vàng cho Rhys Williams.

Thẻ vàng cho Rhys Williams.

71'

Mark Harris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

71'

Mark Harris rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Ian Poveda đã kiến tạo thành bàn thắng.

67' G O O O A A A L - Gary Madine đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gary Madine đã trúng đích!

65'

Jerry Yates sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Beesley.

65'

Shayne Lavery ra sân và anh ấy được thay thế bởi CJ Hamilton.

63'

Gavin Whyte rời sân nhường chỗ cho Jaden Philogene-Bidace.

62' Thẻ vàng cho Charlie Patino.

Thẻ vàng cho Charlie Patino.

51' Thẻ vàng cho Gary Madine.

Thẻ vàng cho Gary Madine.

51' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

47' Thẻ vàng cho Gavin Whyte.

Thẻ vàng cho Gavin Whyte.

47' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Kenneth Dougall rời sân nhường chỗ cho Ian Poveda.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

42' Thẻ vàng cho Joe Ralls.

Thẻ vàng cho Joe Ralls.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Blackpool

Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Callum O'Dowda (11), Joe Ralls (8), Ryan Wintle (6), Mark Thomas Harris (29), Callum Robinson (47), Gavin Whyte (20), Kion Etete (9)

Blackpool (4-3-3): Daniel Grimshaw (32), Callum Connolly (2), Rhys Williams (15), James Husband (3), Luke Garbutt (29), Sonny Carey (16), Kenny Dougall (12), Charlie Patino (28), Shayne Lavery (19), Gary Madine (14), Jerry Yates (9)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
1
Ryan Allsop
2
Mahlon Romeo
38
Perry Ng
23
Cedric Kipre
11
Callum O'Dowda
8
Joe Ralls
6
Ryan Wintle
29
Mark Thomas Harris
47
Callum Robinson
20
Gavin Whyte
9
Kion Etete
9
Jerry Yates
14
Gary Madine
19
Shayne Lavery
28
Charlie Patino
12
Kenny Dougall
16
Sonny Carey
29
Luke Garbutt
3
James Husband
15
Rhys Williams
2
Callum Connolly
32
Daniel Grimshaw
Blackpool
Blackpool
4-3-3
Thay người
63’
Gavin Whyte
Jaden Philogene-Bidace
46’
Kenneth Dougall
Ian Poveda
71’
Mark Harris
Rubin Colwill
65’
Shayne Lavery
CJ Hamilton
89’
Callum O'Dowda
Niels Nkounkou
65’
Jerry Yates
Jake Beesley
Cầu thủ dự bị
Jak Alnwick
Stuart Moore
Jack Simpson
Dominic Thompson
Rubin Colwill
Jack Moore
Niels Nkounkou
CJ Hamilton
Andy Rinomhota
Callum Wright
Sheyi Ojo
Jake Beesley
Jaden Philogene-Bidace
Ian Poveda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/10 - 2014
14/08 - 2021
19/02 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
Hạng 3 Anh
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Blackpool

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
Cúp FA
08/12 - 2025
Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow