Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Owen Bailey (Kiến tạo: Luke Molyneux) 15 | |
Omari Kellyman (Kiến tạo: Isaak Davies) 25 | |
Cian Ashford (Kiến tạo: Yousef Salech) 34 | |
Brandon Hanlan (Kiến tạo: Charlie Crew) 42 | |
Dylan Lawlor (Thay: William Fish) 46 | |
Perry Ng (Thay: Ronan Kpakio) 46 | |
Chris Willock (Thay: Isaak Davies) 46 | |
Yousef Salech (Kiến tạo: Ryan Wintle) 50 | |
Alex Robertson 57 | |
Jamie Sterry (Thay: Connor O'Riordan) 58 | |
Jordan Gibson (Thay: Charlie Crew) 58 | |
Ben Close 59 | |
David Turnbull (Thay: Alex Robertson) 65 | |
Harry Clifton (Kiến tạo: Owen Bailey) 72 | |
Owen Bailey 76 | |
Callum Robinson (Thay: Omari Kellyman) 76 | |
Billy Sharp (Thay: Brandon Hanlan) 79 | |
Ryan Wintle 82 | |
Robbie Gotts (Thay: Ben Close) 90 | |
Joel Bagan 90+9' |
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Doncaster Rovers


Diễn biến Cardiff City vs Doncaster Rovers
V À A A O O O - Joel Bagan đã ghi bàn!
Ben Close rời sân và được thay thế bởi Robbie Gotts.
Thẻ vàng cho Ryan Wintle.
Brandon Hanlan rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Omari Kellyman rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Thẻ vàng cho Owen Bailey.
Owen Bailey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harry Clifton đã ghi bàn!
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Thẻ vàng cho Ben Close.
Charlie Crew rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.
Connor O'Riordan rời sân và được thay thế bởi Jamie Sterry.
Thẻ vàng cho Alex Robertson.
Ryan Wintle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yousef Salech ghi bàn!
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Ronan Kpakio rời sân và được thay thế bởi Perry Ng.
William Fish rời sân và được thay thế bởi Dylan Lawlor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Doncaster Rovers
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Ronan Kpakio (44), Will Fish (2), Calum Chambers (12), Joel Bagan (3), Ryan Wintle (6), Alex Robertson (18), Cian Ashford (45), Omari Kellyman (8), Isaak Davies (39), Yousef Salech (22)
Doncaster Rovers (3-1-4-2): Thimothée Lo-Tutala (29), Connor O'Riordan (12), Jay McGrath (6), Seán Grehan (27), Ben Close (33), Luke Molyneux (7), Owen Bailey (4), Charlie Crew (18), James Maxwell (3), Brandon Hanlan (9), Harry Clifton (15)


| Thay người | |||
| 46’ | Ronan Kpakio Perry Ng | 58’ | Connor O'Riordan Jamie Sterry |
| 46’ | William Fish Dylan Lawlor | 58’ | Charlie Crew Jordan Gibson |
| 46’ | Isaak Davies Chris Willock | 79’ | Brandon Hanlan Billy Sharp |
| 65’ | Alex Robertson David Turnbull | 90’ | Ben Close Robbie Gotts |
| 76’ | Omari Kellyman Callum Robinson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Ian Lawlor | ||
Perry Ng | Jamie Sterry | ||
Dylan Lawlor | Matty Pearson | ||
Rubin Colwill | Jordan Gibson | ||
David Turnbull | Billy Sharp | ||
Chris Willock | Glenn Middleton | ||
Callum Robinson | Robbie Gotts | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 2 | 4 | 16 | 41 | T T T T T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 10 | 37 | B H T T T | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | T H H T T | |
| 5 | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | H T H B T | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B B H T B | |
| 7 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B T H H H | |
| 8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T H B T | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | B H B H H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B H B H | |
| 11 | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H T H T H | |
| 12 | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | H T H B H | |
| 13 | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | T H T H B | |
| 14 | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T B T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H H H B B | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B B B B H | |
| 17 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | T T B B H | |
| 18 | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | T H T B B | |
| 19 | 19 | 7 | 1 | 11 | -4 | 22 | T B B T T | |
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H T B B | |
| 21 | 20 | 7 | 1 | 12 | -11 | 22 | T B B T T | |
| 22 | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 23 | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | B H B T H | |
| 24 | 19 | 3 | 6 | 10 | -10 | 15 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch