Danel Sinani
12
Mark McGuinness
60
Kieffer Moore (Kiến tạo: Joe Ralls)
74
Leandro Bacuna
84
Will Vaulks
90+1'
Kieffer Moore (Kiến tạo: Isaak Davies)
90+2'
Scott High
90+3'
Kieffer Moore (Kiến tạo: Isaak Davies)
90+4'
Perry Ng
90+4'
Scott High
90+5'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Huddersfield

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Huddersfield
Huddersfield
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Huddersfield

Tất cả (27)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Perry Ng.

Thẻ vàng cho Perry Ng.

90+5' Thẻ vàng cho Scott High.

Thẻ vàng cho Scott High.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' Thẻ vàng cho Perry Ng.

Thẻ vàng cho Perry Ng.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' G O O O A A A L - Kieffer Moore đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Kieffer Moore đang nhắm tới!

90+4' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

90+3' Thẻ vàng cho Scott High.

Thẻ vàng cho Scott High.

90+2' G O O O A A A L - Kieffer Moore đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Kieffer Moore đang nhắm tới!

90+1' Thẻ vàng cho Will Vaulks.

Thẻ vàng cho Will Vaulks.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Leandro Bacuna ra sân và anh ấy được thay thế bởi Will Vaulks.

84' Thẻ vàng cho Leandro Bacuna.

Thẻ vàng cho Leandro Bacuna.

77'

Danny Ward sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fraizer Campbell.

74' G O O O A A A L - Kieffer Moore đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Kieffer Moore đang nhắm tới!

70'

Mark McGuinness sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rubin Colwill.

61' Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

Thẻ vàng cho Mark McGuinness.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Mark Harris sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Huddersfield

Cardiff City (3-4-2-1): Alex Smithies (25), Mark McGuinness (2), Aden Flint (5), Curtis Nelson (16), Perry Ng (38), Marlon Pack (21), Joe Ralls (8), Ryan Giles (26), Leandro Bacuna (7), Mark Harris (29), Kieffer Moore (10)

Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Matthew Pearson (4), Tom Lees (32), Levi Colwill (26), Sorba Thomas (16), Jonathan Hogg (6), Lewis O'Brien (8), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Danny Ward (25), Duane Holmes (19)

Cardiff City
Cardiff City
3-4-2-1
25
Alex Smithies
2
Mark McGuinness
5
Aden Flint
16
Curtis Nelson
38
Perry Ng
21
Marlon Pack
8
Joe Ralls
26
Ryan Giles
7
Leandro Bacuna
29
Mark Harris
10 2
Kieffer Moore
19
Duane Holmes
25
Danny Ward
24
Danel Sinani
3
Harry Toffolo
8
Lewis O'Brien
6
Jonathan Hogg
16
Sorba Thomas
26
Levi Colwill
32
Tom Lees
4
Matthew Pearson
21
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
3-4-3
Thay người
60’
Mark Harris
Isaak Davies
9’
Jonathan Hogg
Scott High
70’
Mark McGuinness
Rubin Colwill
45’
Duane Holmes
Josh Koroma
86’
Leandro Bacuna
Will Vaulks
77’
Danny Ward
Fraizer Campbell
Cầu thủ dự bị
Dillon Phillips
Naby Sarr
Will Vaulks
Fraizer Campbell
Ciaron Brown
Oliver Turton
Sean Morrison
Scott High
Rubin Colwill
Rolando Aarons
Isaak Davies
Josh Koroma
Chanka Zimba
Nicholas Bilokapic
Huấn luyện viên

Brian Barry-Murphy

David Wagner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
06/11 - 2021
24/02 - 2022
17/09 - 2022
30/04 - 2023
25/10 - 2023
07/03 - 2024
Hạng 3 Anh
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
17/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow