Isaak Davies (Thay: Alfie Doughty)
20
Harry Cornick (Thay: James Bree)
43
Harry Isted (Thay: James Shea)
45
Joel Bagan
55
Peter Kioso (Thay: Fred Onyedinma)
61
Harry Cornick (Kiến tạo: Robert Snodgrass)
71
Mark Harris (Thay: Thomas Doyle)
78
Uche Ikpeazu (Thay: Jordan Hugill)
81
Kal Naismith
90
Kal Naismith
90+3'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Luton Town

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Luton Town
Luton Town
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Luton Town

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Kal Naismith.

Thẻ vàng cho Kal Naismith.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

81'

Jordan Hugill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

71' G O O O A A A L - Harry Cornick là mục tiêu!

G O O O A A A L - Harry Cornick là mục tiêu!

71' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

61'

Fred Onyedinma ra sân và anh ấy được thay thế bởi Peter Kioso.

56' Thẻ vàng cho Joel Bagan.

Thẻ vàng cho Joel Bagan.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55' Thẻ vàng cho Joel Bagan.

Thẻ vàng cho Joel Bagan.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+4'

James Shea sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Isted.

43'

James Bree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

43'

James Bree sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

20'

Alfie Doughty sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Luton Town

Cardiff City (4-2-3-1): Dillon Phillips (1), Cody Drameh (17), Perry Ng (38), Curtis Nelson (16), Joel Bagan (3), Will Vaulks (6), Ryan Wintle (15), Rubin Colwill (27), Thomas Doyle (22), Alfie Doughty (18), Jordan Hugill (9)

Luton Town (3-1-4-2): James Shea (1), Reece Burke (16), Tom Lockyer (15), Amari'i Bell (29), James Bree (2), Allan Campbell (22), Kal Naismith (4), Robert Snodgrass (12), Daniel Potts (3), Fred Onyedinma (24), Elijah Adebayo (11)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
1
Dillon Phillips
17
Cody Drameh
38
Perry Ng
16
Curtis Nelson
3
Joel Bagan
6
Will Vaulks
15
Ryan Wintle
27
Rubin Colwill
22
Thomas Doyle
18
Alfie Doughty
9
Jordan Hugill
11
Elijah Adebayo
24
Fred Onyedinma
3
Daniel Potts
12
Robert Snodgrass
4
Kal Naismith
22
Allan Campbell
2
James Bree
29
Amari'i Bell
15
Tom Lockyer
16
Reece Burke
1
James Shea
Luton Town
Luton Town
3-1-4-2
Thay người
20’
Alfie Doughty
Isaak Davies
43’
James Bree
Harry Cornick
78’
Thomas Doyle
Mark Harris
45’
James Shea
Harry Isted
81’
Jordan Hugill
Uche Ikpeazu
61’
Fred Onyedinma
Peter Kioso
Cầu thủ dự bị
Isaak Davies
Harry Cornick
Uche Ikpeazu
Harry Isted
Mark McGuinness
Danny Hylton
Rohan Luthra
Carlos Mendes
Oliver Denham
Peter Kioso
Aden Flint
Henri Lansbury
Mark Harris
Admiral Muskwe
Huấn luyện viên

Brian Barry-Murphy

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/11 - 2021
18/04 - 2022
31/08 - 2022
01/02 - 2023
07/11 - 2024
12/03 - 2025
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow