Perry Ng
33
Mads Froekjaer-Jensen
33
Sam Greenwood
37
(og) Calum Chambers
48
Joe Ralls (Thay: Andy Rinomhota)
57
Chris Willock (Thay: Yakou Meite)
57
Anwar El-Ghazi (Thay: Joel Bagan)
57
Anwar El Ghazi (Thay: Joel Bagan)
58
Ben Whiteman (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)
65
Brad Potts (Thay: Josh Bowler)
65
Michael Reindorf (Thay: Callum Robinson)
68
Alistair McCann
74
Kaine Kesler-Hayden
76
Duane Holmes (Thay: Stefan Thordarson)
79
Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen)
79
Robert Brady (Thay: Kaine Kesler-Hayden)
79
Joe Ralls
81
Milutin Osmajic
90+3'
Milutin Osmajic
90+4'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Preston North End

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Preston North End
Preston North End
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 16
39 Ném biên 10
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Preston North End

Tất cả (26)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Milutin Osmajic.

Thẻ vàng cho Milutin Osmajic.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' G O O O A A A L - Milutin Osmajic đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Milutin Osmajic đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Joe Ralls.

Thẻ vàng cho Joe Ralls.

79'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.

79'

Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.

79'

Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

76' Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.

Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74' Thẻ vàng cho Alistair McCann.

Thẻ vàng cho Alistair McCann.

68'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.

65'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Brad Potts.

65'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.

57'

Joel Bagan rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.

57'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

57'

Andy Rinomhota rời sân và được thay thế bởi Joe Ralls.

48' BÀN PHẢN THỦ - Calum Chambers phản lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Calum Chambers phản lưới nhà!

48' G O O O O A A A L Preston ghi bàn.

G O O O O A A A L Preston ghi bàn.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Preston North End

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Joel Bagan (23), Andy Rinomhota (35), Alex Robertson (18), Yakou Méïté (19), Rubin Colwill (27), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47)

Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Jack Whatmough (5), Liam Lindsay (6), Josh Bowler (40), Ali McCann (8), Stefán Teitur Thórdarson (22), Kaine Kesler-Hayden (29), Mads Frøkjær-Jensen (10), Sam Greenwood (20), Emil Riis (9)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
21
Jak Alnwick
38
Perry Ng
4
Dimitrios Goutas
12
Calum Chambers
23
Joel Bagan
35
Andy Rinomhota
18
Alex Robertson
19
Yakou Méïté
27
Rubin Colwill
11
Callum O'Dowda
47
Callum Robinson
9
Emil Riis
20
Sam Greenwood
10
Mads Frøkjær-Jensen
29
Kaine Kesler-Hayden
22
Stefán Teitur Thórdarson
8
Ali McCann
40
Josh Bowler
6
Liam Lindsay
5
Jack Whatmough
14
Jordan Storey
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-4-2-1
Thay người
57’
Andy Rinomhota
Joe Ralls
65’
Mads Froekjaer-Jensen
Ben Whiteman
57’
Yakou Meite
Chris Willock
65’
Josh Bowler
Brad Potts
57’
Joel Bagan
Anwar El Ghazi
79’
Kaine Kesler-Hayden
Robbie Brady
68’
Callum Robinson
Michael Reindorf
79’
Stefan Thordarson
Duane Holmes
79’
Emil Riis Jakobsen
Milutin Osmajić
Cầu thủ dự bị
Jamilu Collins
Robbie Brady
Ethan Horvath
Ben Whiteman
Will Fish
David Cornell
Jesper Daland
Patrick Bauer
Joe Ralls
Ryan Ledson
Chris Willock
Duane Holmes
Anwar El Ghazi
Milutin Osmajić
Cian Ashford
Will Keane
Michael Reindorf
Brad Potts
Tình hình lực lượng

Ryotaro Tsunoda

Chấn thương cơ

Ched Evans

Không xác định

Manolis Siopis

Va chạm

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

David Turnbull

Chấn thương cơ

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/11 - 2021
Cúp FA
09/01 - 2022
H1: 1-0 | HP: 1-0
Hạng nhất Anh
12/03 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
25/11 - 2023
10/02 - 2024
12/12 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
26/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow