Andre Gray (Kiến tạo: Andre Dozzell)
37
Rob Dickie
47
Albert Adomah
85

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Queens Park

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Queens Park
Queens Park
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Queens Park

Tất cả (16)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

85' Thẻ vàng cho Albert Adomah.

Thẻ vàng cho Albert Adomah.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.

83'

Andre Dozzell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Ralls.

79'

Will Vaulks ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Chủ tịch Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Dominic Ball.

63'

Kieron Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.

54'

Andre Gray sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.

47' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

47' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

37' G O O O A A A L - Andre Gray đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Andre Gray đang nhắm đến!

37' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Queens Park

Cardiff City (3-4-2-1): Alex Smithies (25), Mark McGuinness (2), Sean Morrison (4), Curtis Nelson (16), Perry Ng (38), Will Vaulks (6), Marlon Pack (21), Ryan Giles (26), Rubin Colwill (27), Kieron Evans (36), Kieffer Moore (10)

Queens Park (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Andre Dozzell (17), Stefan Johansen (7), Moses Odubajo (22), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9), Andre Gray (19)

Cardiff City
Cardiff City
3-4-2-1
25
Alex Smithies
2
Mark McGuinness
4
Sean Morrison
16
Curtis Nelson
38
Perry Ng
6
Will Vaulks
21
Marlon Pack
26
Ryan Giles
27
Rubin Colwill
36
Kieron Evans
10
Kieffer Moore
19
Andre Gray
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
22
Moses Odubajo
7
Stefan Johansen
17
Andre Dozzell
37
Albert Adomah
6
Yoann Barbet
20
Jimmy Dunne
4
Rob Dickie
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
3-4-1-2
Thay người
63’
Kieron Evans
Mark Harris
54’
Andre Gray
Charlie Austin
79’
Will Vaulks
Joe Ralls
78’
Ilias Chair
Dominic Ball
83’
Andre Dozzell
Luke Amos
Cầu thủ dự bị
Mark Harris
Stephen Duke-McKenna
Joe Ralls
George Thomas
Leandro Bacuna
Dominic Ball
Ciaron Brown
Osman Kakay
Aden Flint
Luke Amos
Dillon Phillips
Jordan Archer
Chanka Zimba
Charlie Austin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/11 - 2021
05/03 - 2022
20/10 - 2022
27/12 - 2022
12/08 - 2023
01/01 - 2024
28/11 - 2024
05/04 - 2025
Giao hữu
23/07 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow