Thứ Ba, 04/06/2024Mới nhất
  • Ike Ugbo (Kiến tạo: Callum O'Dowda)48
  • Ollie Tanner73
  • Ollie Tanner (Thay: Ike Ugbo)73
  • Karlan Grant (Thay: Aaron Ramsey)81
  • Ryan Wintle (Thay: Joe Ralls)81
  • Rubin Colwill (Thay: Jamilu Collins)81
  • Kion Etete (Thay: Yakou Meite)88
  • (Pen) Ryan Wintle90+8'
  • Barry Bannan42
  • Will Vaulks (Thay: George Byers)62
  • Ashley Fletcher (Thay: Michael Smith)62
  • Di'Shon Bernard66
  • Barry Bannan (Kiến tạo: Josh Windass)76
  • Juan Delgado80
  • Reece James (Thay: Juan Delgado)86
  • Callum Paterson90
  • Tyreeq Bakinson90
  • Tyreeq Bakinson (Thay: Lee Gregory)90
  • Josh Windass90+12'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 23
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Sheffield Wednesday

Tất cả (30)
90+13'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+12' Thẻ vàng dành cho Josh Windass.

Thẻ vàng dành cho Josh Windass.

90+8' G O O O A A A L - Ryan Wintle của Cardiff thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Ryan Wintle của Cardiff thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

90+7' G O O A A A L - Cardiff ghi bàn từ quả phạt đền.

G O O A A A L - Cardiff ghi bàn từ quả phạt đền.

90+3'

Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi Tyreeq Bakinson.

90+3'

Lee Gregory sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90' Callum Paterson nhận thẻ vàng.

Callum Paterson nhận thẻ vàng.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.

86'

Juan Delgado rời sân và được thay thế bởi Reece James.

81'

Jamilu Collins rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

81'

Aaron Ramsey rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.

81'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

80' Thẻ vàng dành cho Juan Delgado.

Thẻ vàng dành cho Juan Delgado.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Josh Windass đã hỗ trợ ghi bàn.

76' G O O O A A L - Barry Bannan đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Barry Bannan đã bắn trúng mục tiêu!

76' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

73'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

66' Di'Shon Bernard nhận thẻ vàng.

Di'Shon Bernard nhận thẻ vàng.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Sheffield Wednesday

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Mark McGuinness (5), Dimitris Goutas (4), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Yakou Meite (22), Aaron Ramsey (10), Callum O'Dowda (11), Ike Ugbo (12)

Sheffield Wednesday (5-4-1): Devis Vasquez (36), Callum Paterson (13), Liam Palmer (2), Bambo Diaby (5), Di'Shon Bernard (17), Juan Delgado (15), Josh Windass (11), George Byers (8), Barry Bannan (10), Lee Gregory (9), Michael Smith (24)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
21
Jak Alnwick
38
Perry Ng
5
Mark McGuinness
4
Dimitris Goutas
17
Jamilu Collins
23
Manolis Siopis
8
Joe Ralls
22
Yakou Meite
10
Aaron Ramsey
11
Callum O'Dowda
12
Ike Ugbo
24
Michael Smith
9
Lee Gregory
10
Barry Bannan
8
George Byers
11
Josh Windass
15
Juan Delgado
17
Di'Shon Bernard
5
Bambo Diaby
2
Liam Palmer
13
Callum Paterson
36
Devis Vasquez
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
5-4-1
Thay người
73’
Ike Ugbo
Ollie Tanner
62’
George Byers
Will Vaulks
81’
Joe Ralls
Ryan Wintle
62’
Michael Smith
Ashley Fletcher
81’
Jamilu Collins
Rubin Colwill
86’
Juan Delgado
Reece James
81’
Aaron Ramsey
Karlan Grant
90’
Lee Gregory
Tyreeq Bakinson
88’
Yakou Meite
Kion Etete
Cầu thủ dự bị
Runar Runarsson
Cameron Dawson
Ryan Wintle
Dominic Iorfa
Ebou Adams
Pol Valentín
Romaine Sawyers
Michael Ihiekwe
Rubin Colwill
Reece James
Andy Rinomhota
Will Vaulks
Kion Etete
Tyreeq Bakinson
Karlan Grant
Ashley Fletcher
Ollie Tanner
Anthony Musaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/08 - 2023
23/12 - 2023
Cúp FA
07/01 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow