Joe Ralls
21
Jack Simpson
41
Miguel Azeez (Thay: Jordan Cousins)
45
Cedric Kipre (Thay: Jack Simpson)
46
Andy Rinomhota
46
Andy Rinomhota (Thay: Joe Ralls)
46
Kion Etete (Thay: Mark Harris)
46
Callum Robinson (Thay: Sheyi Ojo)
61
Perry Ng
70
Ashley Fletcher (Thay: Callum Lang)
71
Steven Caulker
79
Romaine Sawyers
81
Romaine Sawyers (Thay: Isaak Davies)
81
Callum O'Dowda
82
Thelo Aasgaard (Thay: Charlie Hughes)
90
Josh Magennis (Thay: Tom Naylor)
90
Ryan Allsopp
90+1'
Josh Magennis
90+5'
Will Keane
90+6'

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Wigan Athletic

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Wigan Athletic
Wigan Athletic
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 33
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Wigan Athletic

Tất cả (30)
90+6' G O O O A A A L - Will Keane đã trúng đích!

G O O O A A A L - Will Keane đã trúng đích!

90+6' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

90+5' Thẻ vàng cho Josh Magennis.

Thẻ vàng cho Josh Magennis.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1' Thẻ vàng cho Ryan Allsopp.

Thẻ vàng cho Ryan Allsopp.

90+1'

Tom Naylor sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Magennis.

90+1'

Charlie Hughes rời sân nhường chỗ cho Thelo Aasgaard.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82' G O O O A A A L - Callum O'Dowda đã trúng đích!

G O O O A A A L - Callum O'Dowda đã trúng đích!

81'

Isaak Davies rời sân, vào thay là Romaine Sawyers.

81'

Isaak Davies rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79' Thẻ vàng cho Steven Caulker.

Thẻ vàng cho Steven Caulker.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Callum Lang rời sân nhường chỗ cho Ashley Fletcher

71'

Callum Lang rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70' Thẻ vàng cho Perry Ng.

Thẻ vàng cho Perry Ng.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

61'

Sheyi Ojo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum Robinson.

46'

Mark Harris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kion Etete.

46'

Joe Ralls rời sân nhường chỗ cho Andy Rinomhota.

46'

Mark Harris rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Wigan Athletic

Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Perry Ng (38), Curtis Nelson (16), Jack Simpson (26), Callum O'Dowda (11), Joe Ralls (8), Ryan Wintle (6), Jaden Philogene-Bidace (25), Sheyi Ojo (10), Mark Thomas Harris (29), Isaak Davies (39)

Wigan Athletic (3-5-2): Ben Amos (12), Charlie Hughes (32), Steven Caulker (29), Curtis Tilt (16), Ryan Nyambe (2), Jordan Cousins (6), Tom Naylor (4), Max Power (8), James McClean (11), Callum Lang (19), Will Keane (10)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
1
Ryan Allsop
38
Perry Ng
16
Curtis Nelson
26
Jack Simpson
11
Callum O'Dowda
8
Joe Ralls
6
Ryan Wintle
25
Jaden Philogene-Bidace
10
Sheyi Ojo
29
Mark Thomas Harris
39
Isaak Davies
10
Will Keane
19
Callum Lang
11
James McClean
8
Max Power
4
Tom Naylor
6
Jordan Cousins
2
Ryan Nyambe
16
Curtis Tilt
29
Steven Caulker
32
Charlie Hughes
12
Ben Amos
Wigan Athletic
Wigan Athletic
3-5-2
Thay người
46’
Jack Simpson
Cedric Kipre
45’
Jordan Cousins
Miguel Azeez
46’
Joe Ralls
Andy Rinomhota
71’
Callum Lang
Ashley Fletcher
46’
Mark Harris
Kion Etete
90’
Tom Naylor
Josh Magennis
61’
Sheyi Ojo
Callum Robinson
90’
Charlie Hughes
Thelo Aasgaard
81’
Isaak Davies
Romaine Sawyers
Cầu thủ dự bị
Jak Alnwick
Jamie Jones
Cedric Kipre
Tendayi Darikwa
Tom Sang
Gwion Edwards
Romaine Sawyers
Miguel Azeez
Andy Rinomhota
Josh Magennis
Kion Etete
Thelo Aasgaard
Callum Robinson
Ashley Fletcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
08/10 - 2022
14/01 - 2023
Hạng 3 Anh
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng 3 Anh
03/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow