Adam Roscrow 4 | |
Ollie Anderson 57 | |
Jasper Payne 67 | |
Jack Fanning 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Cardiff Met University
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Briton Ferry
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 15 | 2 | 2 | 40 | 47 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 15 | 34 | H T T T T | |
| 3 | 19 | 10 | 3 | 6 | 4 | 33 | T B T B H | |
| 4 | 19 | 8 | 6 | 5 | 12 | 30 | T H H B H | |
| 5 | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T B T B | |
| 6 | 19 | 6 | 8 | 5 | -2 | 26 | B T H T H | |
| 7 | 18 | 5 | 9 | 4 | 6 | 24 | H T H T H | |
| 8 | 19 | 5 | 5 | 9 | -13 | 20 | T B B H B | |
| 9 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B H T B T | |
| 10 | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | B T H B H | |
| 11 | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H B H H | |
| 12 | 19 | 2 | 2 | 15 | -39 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

