Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Pedro Raul (Kiến tạo: Willian Machado) 12 | |
Facundo Torres (Kiến tạo: Bruno Fuchs) 17 | |
Larson Santos 35 | |
Fernandinho 45+2' | |
Fernando Sobral (Thay: Dieguinho) 46 | |
Fernando Sobral 59 | |
Ramon Sosa 61 | |
Pedro Henrique (Thay: Fernandinho) 62 | |
Vina (Thay: Lucas Mugni) 62 | |
Jose Lopez (Kiến tạo: Jefte) 65 | |
Allan (Thay: Larson Santos) 68 | |
Luighi (Thay: Facundo Torres) 68 | |
Aylon (Thay: Rafael Ramos) 68 | |
Bruno Rodrigues (Thay: Jose Lopez) 73 | |
Luis Felipe (Thay: Anibal Moreno) 78 | |
Erick Bele (Thay: Mauricio) 78 | |
Willian Machado 79 | |
Lourenco (Thay: Antonio Galeano) 79 | |
Luis Felipe 86 | |
Pedro Henrique 89 |
Thống kê trận đấu Ceara vs Palmeiras


Diễn biến Ceara vs Palmeiras
Thẻ vàng cho Pedro Henrique.
Thẻ vàng cho Luis Felipe.
Thẻ vàng cho Willian Machado.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Lourenco.
Mauricio rời sân và được thay thế bởi Erick Bele.
Anibal Moreno rời sân và được thay thế bởi Luis Felipe.
Jose Lopez rời sân và được thay thế bởi Bruno Rodrigues.
Rafael Ramos rời sân và được thay thế bởi Aylon.
Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Luighi.
Larson Santos rời sân và được thay thế bởi Allan.
Jefte đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jose Lopez đã ghi bàn!
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Vina.
Fernandinho rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
V À A A O O O - Ramon Sosa ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fernando Sobral.
Dieguinho rời sân và được thay thế bởi Fernando Sobral.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Fernandinho.
Đội hình xuất phát Ceara vs Palmeiras
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Rafael Ramos (2), Marcos Victor (44), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Vinicius Zanocelo (25), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Fernandinho (77), Pedro Raul (9)
Palmeiras (4-2-3-1): Marcelo Lomba (14), Agustin Giay (4), Bruno Fuchs (3), Luis Benedetti (43), Jefte (6), Anibal Moreno (5), Larson Santos (48), Mauricio (18), Facundo Torres (17), Ramón Sosa (19), Flaco (42)


| Thay người | |||
| 46’ | Dieguinho Fernando Sobral | 68’ | Facundo Torres Luighi |
| 62’ | Fernandinho Pedro Henrique | 68’ | Larson Santos Allan |
| 62’ | Lucas Mugni Vina | 73’ | Jose Lopez Bruno Rodrigues |
| 68’ | Rafael Ramos Aylon | 78’ | Mauricio Erick Bele |
| 79’ | Antonio Galeano Lourenco | 78’ | Anibal Moreno Luis Felipe |
| Cầu thủ dự bị | |||
Richard | Carlos Miguel | ||
Marllon | Bruno Rodrigues | ||
Pedro Henrique | Khellven | ||
Aylon | Micael | ||
Paulo Baya | Luighi | ||
Richardson | Riquelme Fillipi | ||
Vina | Allan | ||
Eder | Erick Bele | ||
Fabiano | Luis Felipe | ||
Guilherme Luiz | Kauan Lima | ||
Fernando Sobral | |||
Lourenco | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ceara
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 51 | 79 | B T H T H | |
| 2 | 38 | 23 | 7 | 8 | 33 | 76 | H H B T T | |
| 3 | 38 | 19 | 13 | 6 | 24 | 70 | H T H H B | |
| 4 | 38 | 18 | 13 | 7 | 24 | 67 | H T B T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 11 | 64 | T H T T T | |
| 6 | 38 | 17 | 12 | 9 | 20 | 63 | T T H H T | |
| 7 | 38 | 17 | 9 | 12 | 4 | 60 | B T H T B | |
| 8 | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 51 | B T B T B | |
| 9 | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T B T B T | |
| 10 | 38 | 14 | 6 | 18 | -12 | 48 | T B B T B | |
| 11 | 38 | 12 | 12 | 14 | -1 | 48 | B H B B T | |
| 12 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | H H T T T | |
| 13 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | T B H B H | |
| 14 | 38 | 13 | 6 | 19 | -5 | 45 | B B T B B | |
| 15 | 38 | 11 | 12 | 15 | -17 | 45 | H T T B T | |
| 16 | 38 | 11 | 11 | 16 | -13 | 44 | T H B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -6 | 43 | B B H B B | |
| 18 | 38 | 11 | 10 | 17 | -15 | 43 | T T T T B | |
| 19 | 38 | 9 | 8 | 21 | -34 | 35 | H B H B H | |
| 20 | 38 | 2 | 11 | 25 | -47 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch